Tiêu chuẩn DIN 6325 Post

Details

Post TitleTiêu chuẩn DIN 6325
Post Description

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 6325

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8734; CSN 022152; UNI 6364A;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

z1 - taper
l1 - lenght
z2 - length of the round end
l2 - length of chamfer
R - radius
D - pin diameter

Makings:

Steel: 550-650 HV30
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn ISO 8734:

đơn vị tính mm

dm611,522,53456810121620
c=0,20,30,350,40,50,630,81,21,622,533,5
ltrade lengths
jmen.min.max.
32,753,25+
43,754,25++
54,755,25+++
65,756,25++++
87,758,25+++++
109,7510,25++++++
1211,512,5++++++
1413,514,5+++++++
1615,516,5+++++++
1817,518,5+++++++
2019,520,5+++++++
2221,522,5+++++++
2423,524,5+++++++
2625,526,5+++++++
2827,528,5+++++++
3029,530,5+++++++
3231,532,5++++++
3534,535,5++++++
4039,540,5+++++++
4544,545,5++++++
5049,550,5+++++++
5554,2555,75++++++
6059,2560,75++++++
6564,2566,75+++++
7069,2570,75+++++
7574,2575,75+++++
8079,2580,75+++++
8584,2585,75++++
9089,2590,75++++
9594,2595,75++++
10099,25100,75++++
Post StatusEnabled

Close

Messenger