Tiêu chuẩn JIS là gì, bảng thông số các loại tiêu chuẩn JIS Post

Details

Post TitleTiêu chuẩn JIS là gì, bảng thông số các loại tiêu chuẩn JIS
Post Description

Tiêu chuẩn JIS viết tắt của từ Japanese Industrial Standards, đây là một dạng tiêu chuẩn của ngành công nghiệp Nhật Bản, dưới đây thống kê các tiêu chuẩn JIS mặt bích để các bạn có thể tham khảo.

1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

STT Size Thông số kỳ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K Trọng lượng
Iiìcli imn ĐKN Tâm lồ Lồ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lô buỉông Kg/cái
1 38 10 75 55 18 9 4 12 0.3
2 12 15 80 60 22.5 9 4 12 0.31
3 34 20 85 65 28 10 4 12 0.4Ỉ
4 1 25 95 75 34.5 10 4 12 0.51
5 1-14 32 115 90 43.5 12 4 15 0.8|
6 1-1/2 40 120 95 50 12 4 15 09Ỉ
7 2 50 130 105 61.5 14 4 15 l.ll
8 2-1/2 65 155 130 77.5 14 4 15 1.51
9 3 80 180 145 90 14 4 19 2Ỉ
10 4 114 200 165 116 16 8 19 2.4I
11 5 125 235 200 142 16 8 19 3.3I
12 6 150 265 230 167 18 8 19 4.4I
13 8 200 320 280 218 20 8 23 5.51
14 10 250 385 345 270 22 12 23 6.41
15 12 300 430 390 320 22 12 23 9 1
16 14 350 480 435 358 24 12 25 10.3Ỉ
17 16 400 540 495 109 24 16 25 1691
18 18 450 605 555 459 24 16 25 21.61

2. Thông số kỷ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

STT Size Thông số kỷ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K Trọng lượng
Inch mm ĐKN Tâm lồ Lồ thoát Độ dày Số lồ ĐK lỗ bulông Kg/cái
1 38 10 90 65 18 12 4 15 0.5
2 12 15 95 70 22.5 12 4 15 0.6
3 34 20 100 75 28 14 4 15 0.7
4 1 25 125 90 34.5 14 4 19 1.1
5 1-1/4 32 135 100 43.5 16 4 19 1.5
6 1-1/2 40 140 105 50 16 4 19 1.6
7 2 50 155 120 61.5 16 4 19 1.9
8 2-1/2 65 175 140 77.5 18 4 19 2.6
9 3 80 185 150 90 18 8 19 2.6
10 4 100 210 175 116 18 8 19 3.1
11 5 125 250 210 142 20 8 23 4.8
12 6 150 280 240 167 22 8 23 6.3
13 8 200 330 290 218 22 12 23 7.5
14 10 250 400 355 270 24 12 25 11.8
15 12 300 445 400 320 24 16 25 13.6
16 14 350 490 445 358 26 16 25 16.4
17 16 400 560 510 409 28 16 27 23.1
18 18 450 620 565 459 30 20 27 29.5
19 20 500 675 620 510 30 20 27 33.5

3. Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn J1S 16K

STT Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn J1S 16K Trọng krợng
Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐKlỗ bulỏnc Kgcái
1 38 10 90 65 18 12 4 15 0.5
2 12 15 95 70 22 5 12 4 15 0.6
3 34 20 100 75 28 14 4 15 0.7
4 1 25 125 90 34.5 14 4 19 1.1
5 1-1/4 32 135 100 43.5 16 4 19 1.5
6 1-1/2 40 140 105 50 16 4 19 1.6
7 2 50 155 120 61.5 16 8 19 1.8
8 2-1/2 65 175 140 77.5 18 8 19 2.5
9 3 80 200 160 90 20 8 22 3.5
10 4 100 225 185 116 22 8 22 4.5
11 5 125 270 225 142 22 8 25 6.5
12 6 150 305 260 167 24 12 25 8.7
13 8 200 350 305 218 26 12 25 10.9
14 10 250 430 380 270 28 12 29 18
15 12 300 480 430 320 30 16 29 21.5
16 14 350 540 480 358 34 16 32 30.8
17 16 400 605 540 409 38 16 35 42.8
18 18 450 675 605 459 40 20 35 55.1
19 20 500 730 660 510 42 20 35 65.1
20 22 550 795 720 561 42 20 38 77.9

4. Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K Trọng lượng
Ỉ11CỈ1 mm ĐKN Tâm lỗ Lồ thoát Độ dày Số lồ ĐKlố bulông Kg/cái
1 38 10 90 65 18 14 4 15 0.6
2 12 15 95 70 22 5 14 4 15 0.7
3 34 20 100 75 28 16 4 15 0.8
4 1 25 125 90 34.5 16 4 19 1.3
5 1-1/4 32 135 100 43.5 18 4 19 1.6
6 1-1/2 40 140 105 50 18 4 19 1.7
7 2 50 155 120 61.5 18 8 19 1.9
8 2-1/2 65 175 140 77.5 20 8 19 2.6
9 3 80 200 160 90 22 8 23 3.8
10 4 100 225 185 116 24 8 23 4.9
11 5 125 270 225 142 26 8 25 7.8
12 6 150 305 260 167 28 12 25 10.1
13 8 200 350 305 218 30 12 25 12.6
14 10 250 430 380 270 34 12 27 21.9
15 12 300 480 430 320 36 16 27 25.8
16 14 350 540 480 358 40 16 33 36.2
17 16 400 605 540 409 46 16 33 51.7
18 18 450 675 605 459 48 20 33 66.1
19 20 500 730 660 510 50 20 33 77.4

3. Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn J1S 30K

Pipe Pipe D t f c Holes h Platc ' Slip-On Weld Neck Slip-On Typc A B ' c
inch Mm 9 do T a b r d d a b T R r SI m S2 n a í
3/8 10 17.3 110 16 1 52 75 4 19 17.8 24 30 34 4 - - - - - - - 27 4 27 4 - -
1/2 15 21.7 115 18 1 55 80 4 19 22.2 26 36 40 5 - 16.1 21.7 40 45 20 6 31 4 40 5 - -
3/4 20 27.2 120 18 1 60 85 4 19 27.7 28 42 46 5 - 21.4 27.2 44 45 20 6 37 5 44 5 - -
1 25 34.0 130 20 1 70 95 4 19 34.5 30 50 54 5 - 27.2 34.0 52 48 20 6 44 6 52 5 - -
1-1/4 32 42.7 140 22 2 80 105 4 19 43.2 32 60 64 6 - 35.5 42.7 62 52 30 6 52 6 60 5 - -
1-1/2 40 48.6 160 22 2 90 120 4 23 49.1 34 66 70 6 - 41.2 48.6 70 54 30 6 58 6 66 5 - -
2 50 60.5 165 22 2 105 130 8 19 61.1 36 82 86 6 - 52.7 60.5 84 57 30 8 70 6.5 78 5 - -
2-1/2 65 76.3 200 26 2 130 160 8 23 77.1 40 102 106 8 65.9 65.9 76.3 104 69 30 8 96 9.5 - - 20* 6
3 80 89.1 210 28 2 140 170 8 23 90.0 44 115 121 8 78.1 78.1 89.1 118 73 30 8 109 9.5 - - 20* 6
3-1/2 90 101.6 230 30 2 150 185 8 25 102.6 46 128 134 8 90.2 90.2 101.6 130 74 30 8 122 9.5 - - 20* 6
4 100 114.3 240 32 2 160 195 8 25 115.4 48 141 147 8 102.3 102.3 114.3 142 76 30 8 135 9.5 - - 20* 6
5 125 139.8 275 36 2 195 230 8 25 141.2 54 166 172 8 126.6 126.6 139.8 172 86 50 10 160 9.5 - - 20* 6
6 150 165.2 325 38 2 235 275 12 27 166.6 58 196 204 8 151.0 151.0 165.2 202 95 50 10 186 9.5 - - 20* 6
8 200 216.3 370 42 2 280 320 12 27 218.0 64 248 256 8 199.9 199.9 216.3 254 102 50 10 237 9.5 - - 20* 6
10 250 267.4 450 48 2 345 390 12 33 269.5 72 306 314 10 248.8 248.8 267.4 312 118 50 12 290 10 - - 20* 6
12 300 318.5 515 52 3 405 450 16 33 321.0 78 360 370 10 297.9 297.9 318.5 366 127 50 15 345 12 - - 30* 6
14 350 355.6 560 54 3 450 495 16 33 358.1 84 402 412 12 333.4 333.4 355.6 406 134 80 15 383 13 - - 30* 6
16 400 406.4 630 60 3 510 560 16
39 409.0 92 456 468 15 381.0 381.0 406.4 462 149 80 20 435 14 - - 30* 7

5. Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn J1S 63K

PipePipeDdotFgcHoleshWeld Neck
inchmmdabT
3/81017.311517.82315280419-1734061
1/21521.712022.2231558541915.821.74261
3/42027.213527.7251609542321.127.24671
12534.014034.52717010042326.834.05674
1-1/43242.715043.23028011042335.142.76075
1-1/24048.617549.13229013042540.748.67585
25060.518561.134210514582552.260.592104
2-1/26576.322077.138213017582565.376.3118107
38089.123090.040214018582576.489.1130120
3-1/290101.6255102.642215020582789.5101.6140126
4100114.3270115.4442165220827101.5114.3154126
5125139.8325141.2502200265833----
6150165.2365166.65422403051233150.0165.2230173
8200216.3425218.06022903601233198.7216.3280215
10250267.4500269.56823554301239247.5267.4348256
12300318.5560321.07734104851639296.4318.5402286
14350355.6615358.18134555301646331.8355.6438301
16400406.4680409.08935155901646379.1406.4490314
Post StatusEnabled

Close

Messenger