Tiêu chuẩn khoan cấy thép chính xác nhất Post

Details

Post TitleTiêu chuẩn khoan cấy thép chính xác nhất
Post Description

Tổng hợp các tiêu chuẩn khoan cấy thép được cập nhật liên tục và chính xác nhất

1. Bảng thông số thi công khoan cấy thép sử dụng keo cấy thép

Đường kính cốt thép (mm)Đường kính lỗ khoan (mm)Chiều sâu lỗ khoan (mm)Thề tích hóa chất cần dùng (ml)Đỏ dàv nến tối thiều (mm)Diện tích mặt cắt cốt thép (mm2)Lực kểo chảy (kN)Lực kéo phá hoại liên kết (kN)
610604.618028.3
812807.6810050.3
101410011.5212578.531.437.6
121612016.1315011345.255.5
141814021.517015461.669.7
162016027.6519020180.492.4
182218034.56220254.3101.7114.4
202520054245314125.6144.4
2228220109.82270378152.0178
2530250139.2310490.6196.3216.7
2835280172350515.4246.2283.1
3240320221.2400803.8321.5369.8
3644360276.54501017.8502.4577.8
40484003385001256.6
43514303885501452.2

2. Bảng định mức hóa chất cấy thép tishcher trong thi công khoan cấy thép

TTĐường kính thépSô lượng thépĐường kính lỗ k hoanChiêu sâu khoanThệ tích hóa chất cho 1 lỗSô lượng cây/ tuýp
11011410010.636.9
21211612014.826.4
31411814019.719.8
41612016025.315.4
51812218031.712.3
62012520049.57.9
72212822072.65.4
82513025075.65.2
928132280135.82.9

3. Bảng khối lượng bơm hoá chất cấy thép RAMSET

TTĐường kínhDiễn giảiĐVT /K.LượngDiễn dải chi tiết
The tích hóa chất/1 lỗ (ml)Số cây/tuýp 650ml
1D10Lỗ D=14, sâu L=100Lỗ/0112.054.2
2D12Lỗ D=16, sâu L=120Lỗ/0116.838.7
3D14Lỗ D=18, sâu L=140Lỗ/0122.429.0
4D16Lỗ D=20, sâu L= 160Lỗ/0128.822.6
5D18Lỗ D=22, sâu L=180Lỗ/0136.018.1
6D20Lỗ D=25, sâu L=200Lỗ/0156.311.6
7D22Lỗ D=28, sâu L=220Lỗ/0182.57.9
8D25Lỗ D=30, sâu L=250Lỗ/0185.97.6
9D28Lỗ D=35, sâu L=280Lỗ/01154.44.2
10D30Lỗ D=38, sâu L=300Lỗ/01204.03.2
11D32Lỗ D=40, sâu L=320Lỗ/01230.42.8



Post StatusEnabled

Close

Messenger