Mũi taro tay 3/32" YAMAWA TNMPS06E1

Mũi taro tay 3/32" YAMAWA TNMPS06E1

MPN: YMW-TNMPS06E1

SKU: F0305N12006-121122

PRODUCT PRICE
1+ (Cái) 198.000,00 ₫
BUY NOW
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)

Technical Drawing:

Technical Drawing

Related Products

Không tìm thấy kết quả nào.

Mũi taro tay 3/32" YAMAWA TNMPS06E1 sản xuất bởi YAMAWA, có đường kính ren 3/32 Inch. Thường được sử dụng để taro bằng tay được kết hợp với tay quay taro.

Mũi taro là một công cụ được sử dụng để tạo ren cho các chi tiết cơ khí với mặt ren nằm ở phía trong. Mũi taro có thể sử dụng bằng tay hoặc sử dụng trên máy phay, máy tiện, máy khoan,…

Mũi taro thường có hình dạng trụ, với các cạnh cắt và đường rãnh theo tiêu chuẩn của kích thước và dạng rãnh vít mong muốn. Nó có thể được sử dụng trên các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa và composite.

Cấu tạo:

Mũi taro được chia thành ba phần chính:

  • Đầu taro: Là phần có ren, dùng để cắt gọt và tạo ra ren ốc.
  • Cổ taro: Là phần không có ren, có tiết diện tròn. Thông số đường kính và bước ren thường được ghi trên phần này.
  • Đuôi taro: Có tiết diện vuông (thường được kết hợp với tay quay taro), tiết diện hình tròn (được sử dụng trên máy tiện, phay, máy khoan,…)

Phân loại:

Mũi taro thường được phân loại theo các cách phổ biến sau đây:

Theo bước ren: chia ra làm 2 loại chính là mũi taro bước ren chuẩn (ren thô) và mũi taro bước nhuyễn (hay taro ren nhuyễn).

Phân loại theo đơn vị đo lường: Thông dụng nhất hiện nay là đơn vị hệ SI, PI và dầu khí.

Phân loại theo phương pháp taro ren: phay ren, tiện ren, cán ren, hay taro ren…

Ứng dụng của mũi taro

  • Ứng dụng trong taro ren ống nước, ren nối hơi khí nén, thiết bị khí nén nhà xưởng.
  • Ứng dụng trọng thi công xây dựng cơ khí kết cấu sắt, bắt ốc, bulong
  • Ứng dụng trong sản xuất khuôn mẫu, cơ khí CNC.

Các ứng dụng thường thấy của mũi taro bao gồm việc tạo rãnh vít trên ốc, bulong và các bộ phận khác để tạo mối ràng buộc chắc chắn và tiện dụng. Mũi taro được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo, cơ khí, xây dựng và điện tử.

BẢNG TRA MŨI KHOAN CHO TARO HỆ MET

Mũi Taro

Mũi Khoan
(mm)

Đường Kính Mũi Khoan (mm)

Max.

Min.

M2x0.4

1.6

1.679

1.567

M2x0.25

1.75

1.785

1.729

M2.2x0.45

1.75

1.838

1.713

M2.2x0.25

1.95

1.985

1.929

M2.2x0.4

1.9

1.979

1.867

M2.3x0.25

2.05

2.061

2.001

M2.5x0.45

2.1

2.138

5.013

M2.5x0.35

2.2

2.221

2.121

M2.6x0.45

2.2

2.238

2.113

M2.6x0.35

2.2

2.246

2.186

M3x0.5

2.5

2.599

2.459

M3x0.35

2.7

2.721

2.621

M3.5x0.6

2.9

3.01

2.85

M3.5x0.35

3.2

3.221

3.121

M4x0.7

3.3

3.422

3.242

M4x0.5

3.5

3.599

3.459

M4.5x0.75

3.8

3.878

3.688

M4.5x0.5

4

4.099

3.959

M5x0.8

4.2

4.334

4.134

M5x0.5

4.5

4.599

4.459

M6x1

5

5.153

4.917

M6x0.75

5.3

5.378

5.188

M6x0.5

5.5

5.55

5.4

M7x1

6

6.153

5.917

M7x0.75

6.3

6.378

6.188

M7x0.5

6.5

6.55

6.4

M8x1.25

6.8

6.912

6.647

M8x1

7

7.153

6.917

M8x0.75

7.3

7.378

7.188

M8x0.5

7.5

7.52

7.4

M9x1.25

7.8

7.912

7.647

M9x1

8

8.153

7.917

M9x0.75

8.3

8.378

8.188

M10x1.5

8.5

8.676

8.376

M10x1.25

8.8

8.912

8.647

M10x1

9

9.153

8.917

M10x0.75

9.3

9.378

9.188

M10x0.5

9.5

9.52

9.4

M11x1.5

9.5

9.676

9.376

M11x1

10

10.153

9.917

M11x0.75

10.3

10.378

10.188

M12x1.75

10.3

10.441

10.106

M12x1.5

10.5

10.676

10.376

M12x1.25

10.8

10.912

10.647

M12x1

11

11.153

10.917

M12x0.5

11.5

11.52

11.4

M14x2

12

12.21

11.835

M14x1.5

12.5

12.676

12.376

M14x1

13

13.153

12.917

M15x1.5

13.5

13.673

13.376

M15x1

14

14.153

13.917

M16x2

14

14.21

13.835

M16x1.5

14.5

14.676

14.376

M16x1

15

15.153

14.917

M17x1.5

15.5

15.676

15.376

M17x1

16

16.153

15.917

M18x2.5

15.5

15.744

15.294

M18x2

16

16.21

15.835

M18x1.5

16.5

16.676

16.376

M18x1

17

17.153

16.917

M20x2.5

17.5

17.744

17.294

M20x2

18

18.21

17.835

M20x1.5

18.5

18.676

18.376

M20x1

19

19.153

18.917

M22x2.5

19.5

19.744

19.294

M22x2

20

20.21

19.835

M22x1.5

20.5

20.673

20.376

M22x1

21

21.153

20.917

M24x3

21

21.252

20.752

M24x2

22

22.21

21.835

M24x1.5

22.5

22.676

22.376

M24x1

23

23.153

22.917

M25x2

23

23.21

22.835

M25x1.5

23.5

23.676

23.376

M25x1

24

24.153

23.917

M26x1.5

24.5

24.676

24.376

M27x3

24

24.252

23.752

M27x2

25

25.21

24.835

M27x1.5

25.5

25.676

25.376

M27x1

26

26.153

25.917

M28x2

26

26.21

25.835

M28x1.5

26.5

26.676

26.376

M28x1

27

27.153

26.917

M30x3.5

26.5

26.771

26.211

M30x3

27

27.252

26.752

M30x2

28

28.21

27.835

M30x1.5

28.5

28.676

28.376

M30x1

29

29.153

28.917

M32x2

30

30.21

29.835

M32x1.5

30.5

30.676

30.376

M33x3.5

29.5

29.771

29.211

M33x3

30

30.252

29.752

M33x2

31

31.21

30.835

M33x1.5

31.5

31.676

31.376

M35x1.5

33.5

33.676

33.376

M36x4

32

32.27

31.67

M36x3

33

33.252

32.752

M36x2

34

34.21

33.835

M36x1.5

34.5

34.676

34.376

M38x1.5

36.5

36.676

36.376

M39x4

35

35.27

34.67

M39x3

36

36.252

35.752

M39x2

37

37.21

36.835

M39x1.5

37.5

37.676

37.376

M40x3

37

37.252

36.752

M40x2

38

38.21

37.835

M40x1.5

38.5

38.676

38.376

M42x4.5

37.5

37.799

37.129

M42x4

38

38.27

37.67

M42x3

39

39.252

38.752

M42x2

40

40.21

39.835

M42x1.5

40.5

40.676

40.376

M45x4.5

40.5

40.799

40.129

M45x4

41

41.27

40.67

M45x3

42

42.252

41.752

M45x2

43

43.21

42.853

M45x1.5

43.5

43.676

43.376

M48x5

43

43.297

42.587

M48x4

44

44.27

43.67

M48x3

45

45.252

44.752

M48x2

46

46.21

45.835

M48x1.5

46.5

46.676

46.376

M50x3

47

47.252

46.752

M50x2

48

48.21

47.835

M50x1.5

48.5

48.676

48.376

Messenger