Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc GócVòng bi cầu tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearing) là vòng bi có khả năng chịu được cả tải trọng hướng tâm (vuông góc trục) và tải trọng dọc trục (song song với trục). Đặc điểm nổi bật của loại vòng bi này là đường rãnh lăn của vòng trong và vòng ngoài được thiết kế lệch nhau, tạo ra góc tiếp xúc giữa bi và rãnh. Chính góc tiếp xúc này giúp vòng bi tiếp xúc góc phân bố tải hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng có tải kết hợp hoặc tốc độ quay cao, đồng thời đảm bảo vận hành ổn định và bền bỉ.
Tính năng nổi bật:
|
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3201 A-2ZTN9/MT33SKF-3201-A-2ZTN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3205 A-2RS1TN9/MT33SKF-3205-A-2RS1TN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Góc 30 Độ Hai Dãy SKF 3205 A-2ZTN9/MT33 (25x52x20.6)-Vòng Cách Nhựa Hai Nắp ThépSKF-3205-A-2ZTN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3206 A-2RS1TN9/MT33SKF-3206-A-2RS1TN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc 30⁰ Hai Dãy SKF 3206 A-2ZTN9/MT33 (30x62x23.8) Hai Nắp Thép, Rế NhựaSKF-3206-A-2ZTN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3208 A-2RS1TN9/MT33SKF-3208-A-2RS1TN9/MT33 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3211 ASKF-3211-A |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc 3310 A-2RS1SKF-3310-A-2RS1 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7203 BEPSKF-7203-BEP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7207 BEGBYSKF-7207-BEGBY |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7213 BEGAFSKF-7213-BEGAF |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7305 BE-2RZPSKF-7305-BE-2RZP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7306 BEGBMSKF-7306-BEGBM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7307 BEGBPSKF-7307-BEGBP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7308 BEGBMSKF-7308-BEGBM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7308 BEPSKF-7308-BEP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7309 BECAPSKF-7309-BECAP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7309 BECBPSKF-7309-BECBP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7309 BEGAMSKF-7309-BEGAM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7310 BEGAFSKF-7310-BEGAF |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) |