Linh Kiện Lắp Ghép Ordering

Linh Kiện Lắp Ghép

Linh Kiện Lắp Ghép

Kho Hàng Online Của Nhà Máy-Linh kiện Kẹp Chặt là những chi tiết được sử dụng để lắp ghép hai hay nhiều chi tiết lại với nhau có thể không tháo rời hoặc có thể tháo rời thường xuyên. Mecsu có hơn 30.000 mã hàng để dễ dàng lựa chọn với số lượng tồn kho và thời gian giao hàng được thể hiện rõ ràng trên website.

[PDF] Mecsu Book 2025

Độ Cứng
Chiều Dài L (±1mm)
Đường Kính Trong (ID)
Dùng Cho Trục (Ds)
vật liệu
Dày
Thân Mạ Đen
Ultra Light Load
Thân Thép - Mũi Nhựa
Ultra Heavy Load
Thân Mạ Niken - Mũi Mạ Đen
Heavy Load
Thân Mạ Niken
Size ren
Đường Kính Ngoài (OD)
Đường Kính Ngoài dk (±0.5mm)
Đường Kính (B) ±0.25
Kích Thước (C) ±0.25
Độ Dày Tấm Làm Việc
Đường Kính (B) ±0.01
Kích Thước (C) ±0.01
Đường Kính (A) Max.
Kích Thước (T) Max.
Đường Kính Thân (A)
Đường Kính (E)
Đường Kính (F)
Đường Kính (dk)
13 mm
15 mm
10 mm
20 mm
Kích Thước (m)
3.5 mm
22 mm
4.5 mm
Đường Kính Trục (D4)
9 mm
1.2 mm
7 mm
1 mm
Chiều Cao Cổ
Loại đầu
Kích Thước Cổ
4 mm
2 mm
3 mm
Chiều Cao đầu (K)
Khóa
5 mm
12 mm
2.5 mm
16 mm
6 mm
8 mm
Đường Kính (d1)
Chiều Dài (h)
Trục Lắp (d2)
Kích Thước (d3)
Đường Kính Vòng Bật (a)
Kích Thước (S)
Phân Bố Ren
Chiều Dài Ren (b)
Kích Thước (d)
1.5 mm
Đường kính (d1)
Kích Thước (h2)
Kích Thước (K)
Kích Thước (h1)
Kích Thước Cạnh (a)
Đường Kính Trong (d1)
Kích Thước Cạnh (b)
Góc Nghiêng
Thân Mạ Đen - Mũi Mạ Cr3+
Mạ Đen
Đường Kính Ngoài (D1)
Bề Rộng Cánh (e)
Kích Thước (g)
Đường Kính (d2)
Đường Kính (dc)
Size (D1)
Kích Thước Vít (d)
Size Ren (d1)
n
Đường Kính
Đường Kính Đầu (d1)
Dùng Cho Lỗ (H)
Đường Kính Thân (D)
Đường Kính Đầu (B)
Bề Dày Tấm Làm Việc (e)
Chiều Cao Đầu (h)
Đường Kính Vòng Ngoài (d2)
Đường Kính Vòng Trong (d4)
Đường Kính (d3)
Chiều Cao (M)
Chiều Cao (H)
Đường Kính Thân
Đường Kính Đầu (DK)
Met
Light Load
Thân Thép SCM435 - Mũi Thép S45C
Bề Rộng (b)
Đường Kính Ngoài (dc)
Số Răng
Chiều Dài Phần Ren
Kích Thước (s)
Chiều Cao Đầu (t)
Kích Thước (h)
Khóa (SW)
Chiều Dài Chân
Đường Kính Trong (A)
Đường Kính (dm)
Chiều Dài Ren (L1)
Chiều Cao Cổ (f)
Kích Thước Cổ (V)
Đường Kính Đầu (A)
Chiều Cao Đầu (E)
size
Đường Kính Đầu
Kích Thước (D)
Loại Ren
Dùng Cho Ống
Bề Dày (m)
d5
b
a
Chiều Cao (h)
Dùng Cho Lỗ
Chiều Dài Ren
Đường Kính Ngoài
Đường Kính Đầu (dc)
Khóa (B)
Bề Dày
Đường Kính Trong (dl)
Đường Kính Ngoài (dA)
Bề Dày (S)
Đường Kính Lỗ Khoan
Kích Thước (H4)
Kích Thước (L1)
Đường Kính Trong (INCH)
Kích Thước (H3)
Kích Thước (H2)
Chiều Dài (l)
Kích Thước (H1)
Đường Kính Ngoài (ØD1)
Kích Thước Vít
Đường Kính Ngoài (d2)
Bề Dày (s)
Kích Thước (A)
Dung Sai Đường Kính
Đường Kính Chốt (D)
Đường Kính (d)
Dùng Cho Trục
Chiều Dài (L2)
Vật liệu
Đường Kính Bi
Đường Kính Trong
Đường Kính Trong (D)
Phần Ren Lửng
Chiều Dài (L1)
Hệ Kích Thước
Dùng Cho Trục (S)
Chiều Dài Mũi
Dùng Cho Lỗ (B)
Bề Dày (k)
Tổng Chiều Dài (L)
Bề Rộng Rãnh (W)
Đường Kính Ngoài (D)
Loại Đuôi
Loại Đầu
Size Ren (D)
Loại
Đường Kính Ngoài (d1)
Đường Kính (D)
Đường Kính Rãnh (G)
Size Khóa
Bề Dày (h)
Đường Kính Trong (d)
Bề Dày (t)
Dùng Cho Bulong
Size
Đường Kính Đầu (dk)
Đường Kính Đầu (D)
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Messenger