Thiết Bị Điện Ordering

Thiết Bị Điện

Thiết Bị Điện

Chia thành 2 phân khúc thị trường gồm điện dân dụng và điện công nghiệp:

  • Điện Dân Dụng: Dây Điện & Cáp Điện, Đèn Chiếu Sáng, Ổ Cắm & Công Tắc Truyền Thống, Ổ Cắm & Công Tắc Thông Minh
  • Điện Công Nghiệp: Thiết Bị Tự Động, Đo Lường Điều Khiển, Thiết Bị Đóng Cắt, Thiết Bị Phụ Kiện
Chiều Dài Dây Dẫn
Kích Thước (ØxH)
Điện Áp Mạch Điều Khiển
Điện Áp Hoạt Động Định Mức
Mức Độ Bảo Vệ
Phạm Vi Điều Chỉnh Bảo Vệ Nhiệt
Thời Gian Xung Động
Thời Gian Đáp Ứng
Tải Tối Thiểu
Kích Thước (LxWxH)
Điện Áp Cuộn Dây
Kích Thước (ØxC)
Khoảng Điều Chỉnh Dòng
Vị Trí Gắn
Size MCCB Sử Dụng
Kích Thước Đèn Lắp
Kiểu Đấu Dây
Điện Áp Đầu Ra
Tiếp Điểm Phụ
Dải Thời Gian
Độ Bền
Quang Thông
Độ Rọi
Nguồn Sáng
Thời Gian Sạc
Khoảng Cách Nhìn Thấy
Thời Gian Chiếu Sáng Khẩn Cấp
Tuổi Thọ
Kích Thước (ØxL)
Chiều Dày
Thời Gian Chuyển Đổi Sao-Tam Giác
Ứng dụng
Dùng Cho
Số Chân
Dãi Thời Gian
Phạm Vi Thời Gian
Dải Đếm
Dãi Thời Gian Sao
Đế Cắm
Cầu Đấu
Pin Dự Trữ
Kiểu Nối Dây
Miếng Che
Điện Thế
Số Đầu Cáp Ra
Số Đầu Cáp Vào
Nối Dây
Đèn LED
Mặt Cắt Đặc
Điện Áp Định Mức
Thanh Cái
Tiết Diện Tiêu Chuẩn
Kích Thước TxHxW
Đường Kính Lỗ
Kích Thước (LxRxC)
Đường Kính Chân
Phù Hợp Với
Tính Năng
Cáp Sử Dụng
Số Lỗ
Số Lõi
Dây Dù Trợ Lực
Chuẩn Cáp
Đường Kính Lõi
Vỏ PVC Chống Cháy
Chống Nhiễu
Đường Kính Lớp Vỏ Bảo Vệ
Loại Cáp
Số Cặp Dây
Dòng Điện Max
Cỡ Dây
Dãi Cài Đặt Relay
Dòng Xả Xung Sét
Điện Áp Làm Việc Lớn Nhất
Hình Dạng Nút
Trạng Thái
Vị Trí
Chìa khóa
Vị Trí Dừng
Pin
Đường Kính Lỗ Khoét
Hính Dạng Nút
Tiết Diện Danh Định
Dòng Định Mức
Đèn Báo
Lỗ Vít
Kích Thước (LxW)
Số lượng/bịch
Nhiệt độ giới hạn
Độ Dày
Đường Kính Bó Tối Đa
Kích Thước (E)
Kích Thước (F)
Cấp Chống Cháy
Mô Tả
Kích Thước (G)
Đường Kính Cáp
Dòng Định Mức (Imax)
Màu (Tùy Chọn)
Lớp Kháng Nước
Chức Năng
Quy Cách
Kiểu Lắp Đặt
Vật Liệu Vỏ
Chất Liệu
Cầu Chì Tương Thích
Nhiệt Độ Giới Hạn
Tiết Diện Lõi Mềm
Dòng Ngắt Rò
Điện Áp Cách Điện Định Mức
Điện Áp Chịu Xung Định Mức
Khả Năng Ngắt Mạch Tối Đa
Khả Năng Ngắt Mạch Dư
Khả Năng Ngắt Ngắn Mạch ICN
Nhiệt Độ Làm Việc
Lớp Cách Nhiệt
Tần Số
Dòng
Dòng Ngắn Mạch
Điện Áp Định Mức Ue
Chiều Rộng (W)
Gắn Lỗ
Hình Dạng
Loại Đèn
Sức Căng
Tiếp Điểm
Cấp Bảo Vệ
Tiết Diện Lõi Cứng
Đường Kính Cáp (K)
Công Suất
Chiều Dài Dây
Đặc Điểm
Số Cực
Điện Áp
Dòng Điện
Cấp Độ Bảo Vệ
Khả Năng Hoạt Động
Nhiệt Độ Hoạt Động
Vị Trí Cực Tiếp Địa
Đường Kính (d1)
Khối Lượng
Đường Kính (d2)
Đường Kính
Kích Thước (T)
Màu
Màu Sắc
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (D)
Kích Thước
Kích Thước (A)
Vật liệu
Ứng Dụng
Đường Kính (D)
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Tiêu Chuẩn
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Messenger