 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-016CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCH10-016CJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-016L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-016LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCH10-016LJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-018C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-018CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCH10-018CJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-018L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-018LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCH10-018LJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-1/4C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-1/4CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-1/4L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-1/4LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-5/16C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-5/16CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-5/16L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH10-N1-5/16LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH12-016C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |