Dây Curoa Răng - Timing Belt Ordering

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây curoa răng (Timing belt), hay dây curoa răng, là phụ kiện quan trọng trong truyền động công nghiệp. Được làm từ cao su tự nhiên hoặc nhân tạo, dây đai răng có mặt bên trong với các răng cưa mấp mô, khớp chính xác với các rãnh tương ứng trên puli răng. Điều này giúp đảm bảo ăn khớp không bị trượt trong quá trình hoạt động. Dây đai răng hoạt động êm ái hơn và có chi phí thấp hơn so với các cơ chế truyền động khác, đồng thời có thể sử dụng ở tốc độ cao mà không gặp khó khăn, rất phổ biến trong các ứng dụng như xe máy và máy cắt cỏ tự hành.

Ưu điểm nổi bật:

  • Truyền động không trượt: Đảm bảo đồng bộ hóa chính xác giữa các trục.
  • Hiệu suất cao: Truyền tải năng lượng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất.
  • Hoạt động êm ái và ít tiếng ồn: Giảm rung động và tiếng ồn so với xích hoặc bánh răng.
  • Giá thành cạnh tranh: Rẻ hơn so với nhiều cơ chế truyền động chính xác khác.

Ứng dụng:

  • Xe máy và ô tô: Truyền động trục cam, hệ thống phân phối khí.
  • Máy cắt cỏ tự hành: Đảm bảo đồng bộ giữa động cơ và lưỡi cắt.
  • Máy in, máy dệt: Cần sự chính xác và đồng bộ trong chuyển động.
  • Robot và tự động hóa: Trong các cơ cấu cần định vị chính xác.
Chiều Dài Chu Vi Đai
Chiều Rộng Danh Nghĩa Của Đai
Số Răng
Loại
Tên Sản Phẩm
Vật Liệu

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2002G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2002 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2002G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2002 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2002G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2100G (Bản W-100 mm; Dài L-2100 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2100G (Bản W-100 mm; Dài L-2100 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2100G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2100G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2100 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2100G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2100 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2100G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2198G (Bản W-100 mm; Dài L-2198 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2198G (Bản W-100 mm; Dài L-2198 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2198G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2198G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2198 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2198G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2198 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2198G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2240G (Bản W-100 mm; Dài L-2240 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2240G (Bản W-100 mm; Dài L-2240 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2240G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2240G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2240 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2240G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2240 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2240G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2310G (Bản W-100 mm; Dài L-2310 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2310G (Bản W-100 mm; Dài L-2310 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2310G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2310G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2310 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2310G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2310 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2310G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2380G (Bản W-100 mm; Dài L-2380 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2380G (Bản W-100 mm; Dài L-2380 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2380G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2380G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2380 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2380G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2380 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2380G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2450G (Bản W-100 mm; Dài L-2450 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2450G (Bản W-100 mm; Dài L-2450 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2450G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2450G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2450 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2450G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2450 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2450G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2506G (Bản W-100 mm; Dài L-2506 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2506G (Bản W-100 mm; Dài L-2506 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2506G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2506G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2506 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2506G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2506 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2506G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2590G (Bản W-100 mm; Dài L-2590 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2590G (Bản W-100 mm; Dài L-2590 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2590G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2590G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2590 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2590G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2590 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2590G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2660G (Bản W-100 mm; Dài L-2660 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2660G (Bản W-100 mm; Dài L-2660 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2660G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2660G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2660 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2660G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2660 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2660G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2800G (Bản W-100 mm; Dài L-2800 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2800G (Bản W-100 mm; Dài L-2800 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2800G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Messenger