Dây Curoa Răng - Timing Belt Ordering

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây curoa răng (Timing belt), hay dây curoa răng, là phụ kiện quan trọng trong truyền động công nghiệp. Được làm từ cao su tự nhiên hoặc nhân tạo, dây đai răng có mặt bên trong với các răng cưa mấp mô, khớp chính xác với các rãnh tương ứng trên puli răng. Điều này giúp đảm bảo ăn khớp không bị trượt trong quá trình hoạt động. Dây đai răng hoạt động êm ái hơn và có chi phí thấp hơn so với các cơ chế truyền động khác, đồng thời có thể sử dụng ở tốc độ cao mà không gặp khó khăn, rất phổ biến trong các ứng dụng như xe máy và máy cắt cỏ tự hành.

Ưu điểm nổi bật:

  • Truyền động không trượt: Đảm bảo đồng bộ hóa chính xác giữa các trục.
  • Hiệu suất cao: Truyền tải năng lượng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất.
  • Hoạt động êm ái và ít tiếng ồn: Giảm rung động và tiếng ồn so với xích hoặc bánh răng.
  • Giá thành cạnh tranh: Rẻ hơn so với nhiều cơ chế truyền động chính xác khác.

Ứng dụng:

  • Xe máy và ô tô: Truyền động trục cam, hệ thống phân phối khí.
  • Máy cắt cỏ tự hành: Đảm bảo đồng bộ giữa động cơ và lưỡi cắt.
  • Máy in, máy dệt: Cần sự chính xác và đồng bộ trong chuyển động.
  • Robot và tự động hóa: Trong các cơ cấu cần định vị chính xác.
Chiều Dài Chu Vi Đai
Chiều Rộng Danh Nghĩa Của Đai
Số Răng
Loại
Tên Sản Phẩm
Vật Liệu

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2800G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2800 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2800G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2800 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2800G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2940G (Bản W-100 mm; Dài L-2940 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2940G (Bản W-100 mm; Dài L-2940 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2940G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2940G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2940 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M2940G2P (Bản W-100 mm; Dài L-2940 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M2940G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3150G (Bản W-100 mm; Dài L-3150 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3150G (Bản W-100 mm; Dài L-3150 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3150G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3150G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3150 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3150G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3150 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3150G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3360G (Bản W-100 mm; Dài L-3360 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3360G (Bản W-100 mm; Dài L-3360 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3360G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3360G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3360 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3360G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3360 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3360G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3500G (Bản W-100 mm; Dài L-3500 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3500G (Bản W-100 mm; Dài L-3500 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3500G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3500G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3500 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3500G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3500 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3500G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3556G (Bản W-100 mm; Dài L-3556 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3556G (Bản W-100 mm; Dài L-3556 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3556G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3556G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3556 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3556G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3556 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3556G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3850G (Bản W-100 mm; Dài L-3850 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3850G (Bản W-100 mm; Dài L-3850 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3850G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3850G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3850 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M3850G2P (Bản W-100 mm; Dài L-3850 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M3850G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4004G (Bản W-100 mm; Dài L-4004 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4004G (Bản W-100 mm; Dài L-4004 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M4004G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4004G2P (Bản W-100 mm; Dài L-4004 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4004G2P (Bản W-100 mm; Dài L-4004 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M4004G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4508G (Bản W-100 mm; Dài L-4508 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4508G (Bản W-100 mm; Dài L-4508 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M4508G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4508G2P (Bản W-100 mm; Dài L-4508 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M4508G2P (Bản W-100 mm; Dài L-4508 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M4508G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M5012G (Bản W-100 mm; Dài L-5012 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M5012G (Bản W-100 mm; Dài L-5012 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M5012G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M5012G2P (Bản W-100 mm; Dài L-5012 mm; Răng MTS14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000MTS14M5012G2P (Bản W-100 mm; Dài L-5012 mm; Răng MTS14M)

MIT-1000MTS14M5012G2P
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000S14M1008G (Bản W-100 mm; Dài L-1008 mm; Răng S14M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 1000S14M1008G (Bản W-100 mm; Dài L-1008 mm; Răng S14M)

MIT-1000S14M1008G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Messenger