Cờ Lê 2 Đầu Miệng Ordering

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ lê 2 đầu miệng - chìa khóa đầu miệng (Open End Wrenches) là một dụng cụ cầm tay được thiết kế để tháo, mở, nới lỏng hoặc siết chặt các chi tiết máy móc một cách dễ dàng. Cờ lê đầu miệng có một hoặc hai đầu mở hình chữ U có thể tháo, siết các bulong đai ốc ở các vị trí hẹp mà cờ lê đầu vòng không thể sử dụng được

Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Chiều Dài (L)

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 6x7mm Top Kogyo Lx6X7Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 6x7mm Top Kogyo Lx6X7

L-6X7
Quantity Net Price
1+ (Cây) 101.430,00 ₫
5+ (Cây) 101.430,00 ₫
20+ (Cây) 101.430,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 7x8mm Top Kogyo Lx7X8Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 7x8mm Top Kogyo Lx7X8

L-7X8
Quantity Net Price
1+ (Cây) 109.710,00 ₫
5+ (Cây) 109.710,00 ₫
20+ (Cây) 109.710,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x10mm Top Kogyo Lx8X10Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x10mm Top Kogyo Lx8X10

L-8X10
Quantity Net Price
1+ (Cây) 109.710,00 ₫
5+ (Cây) 109.710,00 ₫
20+ (Cây) 109.710,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x9mm Top Kogyo Lx8X9Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x9mm Top Kogyo Lx8X9

L-8X9
Quantity Net Price
1+ (Cây) 109.710,00 ₫
5+ (Cây) 109.710,00 ₫
20+ (Cây) 109.710,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 10x12mm Licota AWTxFDF1012xHTCategory: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 10x12mm Licota AWTxFDF1012xHT

LCT-AWT-FDF1012-HT
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 17x19mm Licota AWTxFDF1719xHTCategory: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 17x19mm Licota AWTxFDF1719xHT

LCT-AWT-FDF1719-HT
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 19x22mm Licota AWTxFDF1922xHTCategory: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng Lắc Léo 19x22mm Licota AWTxFDF1922xHT

LCT-AWT-FDF1922-HT
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 5/16inch x 3/8inch Top Kogyo LI-10X12Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 5/16inch x 3/8inch Top Kogyo LI-10X12

LI-10X12
Quantity Net Price
1+ (Cây) 100.000,00 ₫
5+ (Cây) 100.000,00 ₫
20+ (Cây) 100.000,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 13/32inch x 7/16inch Top Kogyo LI-13X14Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 13/32inch x 7/16inch Top Kogyo LI-13X14

LI-13X14
Quantity Net Price
1+ (Cây) 100.000,00 ₫
5+ (Cây) 100.000,00 ₫
20+ (Cây) 100.000,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 1/2inch x 9/16inch Top Kogyo LI-16X18Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 1/2inch x 9/16inch Top Kogyo LI-16X18

LI-16X18
Quantity Net Price
1+ (Cây) 131.132,00 ₫
2+ (Cây) 131.132,00 ₫
10+ (Cây) 131.132,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 19/32inch x 5/8inch Top Kogyo LI-19X20Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 19/32inch x 5/8inch Top Kogyo LI-19X20

LI-19X20
Quantity Net Price
1+ (Cây) 161.321,00 ₫
2+ (Cây) 161.321,00 ₫
10+ (Cây) 161.321,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 11/16inch x 3/4inch Top Kogyo LI-22X24Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 11/16inch x 3/4inch Top Kogyo LI-22X24

LI-22X24
Quantity Net Price
1+ (Cây) 192.453,00 ₫
2+ (Cây) 192.453,00 ₫
4+ (Cây) 192.453,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 25/32inch x 7/8inch Top Kogyo LI-25X28Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 25/32inch x 7/8inch Top Kogyo LI-25X28

LI-25X28
Quantity Net Price
1+ (Cây) 253.774,00 ₫
2+ (Cây) 253.774,00 ₫
4+ (Cây) 253.774,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 5 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 4 trong 1 Top Kogyo MTx17X21KCategory: Cờ Lê 2 Đầu Miệng, Other

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 4 trong 1 Top Kogyo MTx17X21K

MT-17X21K
Quantity Net Price
1+ (Cây) 228.735,00 ₫
2+ (Cây) 228.735,00 ₫
4+ (Cây) 228.735,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 10mm Top Kogyo RSx10Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 10mm Top Kogyo RSx10

RS-10
Quantity Net Price
1+ (Cây) 120.755,00 ₫
2+ (Cây) 120.754,50 ₫
4+ (Cây) 120.754,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 11mm Top Kogyo RSx11Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 11mm Top Kogyo RSx11

RS-11
Quantity Net Price
1+ (Cây) 120.755,00 ₫
2+ (Cây) 120.754,50 ₫
4+ (Cây) 120.754,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 12mm Top Kogyo RSx12Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 12mm Top Kogyo RSx12

RS-12
Quantity Net Price
1+ (Cây) 128.302,00 ₫
2+ (Cây) 128.302,00 ₫
4+ (Cây) 128.302,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 13mm Top Kogyo RSx13Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 13mm Top Kogyo RSx13

RS-13
Quantity Net Price
1+ (Cây) 128.302,00 ₫
2+ (Cây) 128.302,00 ₫
4+ (Cây) 128.302,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 14mm Top Kogyo RSx14Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 14mm Top Kogyo RSx14

RS-14
Quantity Net Price
1+ (Cây) 128.302,00 ₫
2+ (Cây) 128.302,00 ₫
4+ (Cây) 128.302,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 17mm Top Kogyo RSx17Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 17mm Top Kogyo RSx17

RS-17
Quantity Net Price
1+ (Cây) 151.887,00 ₫
2+ (Cây) 151.887,00 ₫
4+ (Cây) 151.886,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Messenger