Cờ Lê 2 Đầu Miệng Ordering

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ lê 2 đầu miệng - chìa khóa đầu miệng (Open End Wrenches) là một dụng cụ cầm tay được thiết kế để tháo, mở, nới lỏng hoặc siết chặt các chi tiết máy móc một cách dễ dàng. Cờ lê đầu miệng có một hoặc hai đầu mở hình chữ U có thể tháo, siết các bulong đai ốc ở các vị trí hẹp mà cờ lê đầu vòng không thể sử dụng được

Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Chiều Dài (L)

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 19mm Top Kogyo RSx19Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 19mm Top Kogyo RSx19

RS-19
Quantity Net Price
1+ (Cây) 160.377,00 ₫
2+ (Cây) 160.377,50 ₫
4+ (Cây) 160.377,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 21mm Top Kogyo RSx21Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 21mm Top Kogyo RSx21

RS-21
Quantity Net Price
1+ (Cây) 208.491,00 ₫
2+ (Cây) 208.490,50 ₫
4+ (Cây) 208.490,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 22mm Top Kogyo RSx22Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 22mm Top Kogyo RSx22

RS-22
Quantity Net Price
1+ (Cây) 208.491,00 ₫
2+ (Cây) 208.490,50 ₫
4+ (Cây) 208.490,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 23mm Top Kogyo RSx23Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 23mm Top Kogyo RSx23

RS-23
Quantity Net Price
1+ (Cây) 240.566,00 ₫
2+ (Cây) 240.566,00 ₫
4+ (Cây) 240.566,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 24mm Top Kogyo RSx24Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 24mm Top Kogyo RSx24

RS-24
Quantity Net Price
1+ (Cây) 240.566,00 ₫
2+ (Cây) 240.566,00 ₫
4+ (Cây) 240.566,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 26mm Top Kogyo RSx26Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 26mm Top Kogyo RSx26

RS-26
Quantity Net Price
1+ (Cây) 272.642,00 ₫
2+ (Cây) 272.641,50 ₫
4+ (Cây) 272.641,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 27mm Top Kogyo RSx27Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 27mm Top Kogyo RSx27

RS-27
Quantity Net Price
1+ (Cây) 272.642,00 ₫
2+ (Cây) 272.641,50 ₫
4+ (Cây) 272.641,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 29mm Top Kogyo RSx29Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 29mm Top Kogyo RSx29

RS-29
Quantity Net Price
1+ (Cây) 336.792,00 ₫
2+ (Cây) 336.792,50 ₫
4+ (Cây) 336.792,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 30mm Top Kogyo RSx30Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 30mm Top Kogyo RSx30

RS-30
Quantity Net Price
1+ (Cây) 336.792,00 ₫
2+ (Cây) 336.792,50 ₫
4+ (Cây) 336.792,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 32mm Top Kogyo RSx32Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 32mm Top Kogyo RSx32

RS-32
Quantity Net Price
1+ (Cây) 352.830,00 ₫
2+ (Cây) 352.830,00 ₫
4+ (Cây) 352.830,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 35mm Top Kogyo RSx35Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 35mm Top Kogyo RSx35

RS-35
Quantity Net Price
1+ (Cây) 521.698,00 ₫
2+ (Cây) 521.698,00 ₫
4+ (Cây) 521.698,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 36mm Top Kogyo RSx36Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 36mm Top Kogyo RSx36

RS-36
Quantity Net Price
1+ (Cây) 529.245,00 ₫
2+ (Cây) 529.245,50 ₫
4+ (Cây) 529.245,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 38mm Top Kogyo RSx38Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 38mm Top Kogyo RSx38

RS-38
Quantity Net Price
1+ (Cây) 714.151,00 ₫
2+ (Cây) 714.151,00 ₫
4+ (Cây) 714.151,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 41mm Top Kogyo RSx41Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 41mm Top Kogyo RSx41

RS-41
Quantity Net Price
1+ (Cây) 714.151,00 ₫
2+ (Cây) 714.151,00 ₫
4+ (Cây) 714.151,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 46mm Top Kogyo RSx46Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 46mm Top Kogyo RSx46

RS-46
Quantity Net Price
1+ (Cây) 963.208,00 ₫
2+ (Cây) 963.207,50 ₫
4+ (Cây) 963.207,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 5.5mm Top Kogyo RSx5.5Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 5.5mm Top Kogyo RSx5.5

RS-5.5
Quantity Net Price
1+ (Cây) 112.264,00 ₫
2+ (Cây) 112.264,00 ₫
4+ (Cây) 112.264,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 50mm Top Kogyo RSx50Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 50mm Top Kogyo RSx50

RS-50
Quantity Net Price
1+ (Cây) 1.163.208,00 ₫
2+ (Cây) 1.163.207,50 ₫
4+ (Cây) 1.163.207,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 54mm Top Kogyo RSx54Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 54mm Top Kogyo RSx54

RS-54
Quantity Net Price
1+ (Cây) 1.805.660,00 ₫
2+ (Cây) 1.805.660,50 ₫
4+ (Cây) 1.805.660,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 55mm Top Kogyo RSx55Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 55mm Top Kogyo RSx55

RS-55
Quantity Net Price
1+ (Cây) 1.925.472,00 ₫
2+ (Cây) 1.925.471,50 ₫
4+ (Cây) 1.925.471,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 58mm Top Kogyo RSx58Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 58mm Top Kogyo RSx58

RS-58
Quantity Net Price
1+ (Cây) 2.648.113,00 ₫
2+ (Cây) 2.648.113,00 ₫
4+ (Cây) 2.648.113,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Messenger