Cờ Lê 2 Đầu Miệng Ordering

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ lê 2 đầu miệng - chìa khóa đầu miệng (Open End Wrenches) là một dụng cụ cầm tay được thiết kế để tháo, mở, nới lỏng hoặc siết chặt các chi tiết máy móc một cách dễ dàng. Cờ lê đầu miệng có một hoặc hai đầu mở hình chữ U có thể tháo, siết các bulong đai ốc ở các vị trí hẹp mà cờ lê đầu vòng không thể sử dụng được

Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Chiều Dài (L)

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 6mm Top Kogyo RSx6Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 6mm Top Kogyo RSx6

RS-6
Quantity Net Price
1+ (Cây) 112.264,00 ₫
2+ (Cây) 112.264,00 ₫
4+ (Cây) 112.264,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 60mm Top Kogyo RSx60Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 60mm Top Kogyo RSx60

RS-60
Quantity Net Price
1+ (Cây) 3.049.057,00 ₫
2+ (Cây) 3.049.056,50 ₫
4+ (Cây) 3.049.056,50 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 63mm Top Kogyo RSx63Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 63mm Top Kogyo RSx63

RS-63
Quantity Net Price
1+ (Cây) 3.530.189,00 ₫
2+ (Cây) 3.530.188,50 ₫
4+ (Cây) 3.530.188,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 65mm Top Kogyo RSx65Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 65mm Top Kogyo RSx65

RS-65
Quantity Net Price
1+ (Cây) 4.092.453,00 ₫
2+ (Cây) 4.092.453,00 ₫
4+ (Cây) 4.092.452,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 67mm Top Kogyo RSx67Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 67mm Top Kogyo RSx67

RS-67
Quantity Net Price
1+ (Cây) 4.693.396,00 ₫
2+ (Cây) 4.693.396,00 ₫
4+ (Cây) 4.693.396,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 7mm Top Kogyo RSx7Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 7mm Top Kogyo RSx7

RS-7
Quantity Net Price
1+ (Cây) 112.264,00 ₫
2+ (Cây) 112.264,00 ₫
4+ (Cây) 112.264,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 70mm Top Kogyo RSx70Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 70mm Top Kogyo RSx70

RS-70
Quantity Net Price
1+ (Cây) 5.295.283,00 ₫
2+ (Cây) 5.295.283,00 ₫
4+ (Cây) 5.295.283,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 71mm Top Kogyo RSx71Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 71mm Top Kogyo RSx71

RS-71
Quantity Net Price
1+ (Cây) 5.816.981,00 ₫
2+ (Cây) 5.816.981,00 ₫
4+ (Cây) 5.816.981,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 75mm Top Kogyo RSx75Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 75mm Top Kogyo RSx75

RS-75
Quantity Net Price
1+ (Cây) 6.338.679,00 ₫
2+ (Cây) 6.338.679,00 ₫
4+ (Cây) 6.338.679,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 77mm Top Kogyo RSx77Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 77mm Top Kogyo RSx77

RS-77
Quantity Net Price
1+ (Cây) 7.020.755,00 ₫
2+ (Cây) 7.020.754,50 ₫
4+ (Cây) 7.020.754,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 8mm Top Kogyo RSx8Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 8mm Top Kogyo RSx8

RS-8
Quantity Net Price
1+ (Cây) 112.264,00 ₫
2+ (Cây) 112.264,00 ₫
4+ (Cây) 112.264,25 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 80mm Top Kogyo RSx80Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 80mm Top Kogyo RSx80

RS-80
Quantity Net Price
1+ (Cây) 7.421.698,00 ₫
2+ (Cây) 7.421.698,00 ₫
4+ (Cây) 7.421.698,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 1 Đầu Miệng 9mm Top Kogyo RSx9Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 1 Đầu Miệng 9mm Top Kogyo RSx9

RS-9
Quantity Net Price
1+ (Cây) 120.755,00 ₫
2+ (Cây) 120.754,50 ₫
4+ (Cây) 120.754,75 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x10mm SATA 41202Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 8x10mm SATA 41202

SAT-41202
Quantity Net Price
1+ (Cái) 85.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Mở Sata 10x12 mm 41203Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Mở Sata 10x12 mm 41203

SAT-41203
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 12x14mm SATA 41205Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 12x14mm SATA 41205

SAT-41205
Quantity Net Price
1+ (Cái) 106.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 14x17mm SATA 41206Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 14x17mm SATA 41206

SAT-41206
Quantity Net Price
1+ (Cái) 130.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 17x19mm SATA 41207Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 17x19mm SATA 41207

SAT-41207
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 5.5mm SATA 41216Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 5.5mm SATA 41216

SAT-41216
Quantity Net Price
1+ (Cái) 74.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê 2 Đầu Miệng 10x11mm Stahlwille 610100 10x11Category: Cờ Lê 2 Đầu Miệng

Cờ Lê 2 Đầu Miệng 10x11mm Stahlwille 610100 10x11

STW-610100-10x11
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Messenger