 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-1/4L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-1/4LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-5/16C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-5/16CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-5/16L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL10-N1-5/16LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
667.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0210C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0210CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCL15-0210CJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0210L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.223.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0210LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.223.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCL15-0210LJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-028C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-028CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCL15-028CJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-028L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.223.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-028LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.223.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC (-S3 Spec.) PIS-VCL15-028LJ-S3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0310C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCL15-0310CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.205.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |