Bulong Đen 10.9Bulong đen 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 10.9 hoặc bulong đen cường độ cao 10.9. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa và phủ lớp oxit đen tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, kết cấu thép chịu lực, ô tô và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải vượt trội. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, màu đen đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M12x40B01M1201040TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M12x45B01M1201045TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 1487 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x50 Ren LửngB01M1201050PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M12x50B01M1201050TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M12x55B01M1201055TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 66 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x60 Ren LửngB01M1201060PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x65 Ren LửngB01M1201065PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x70 Ren LửngB01M1201070PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M12x80B01M1201080TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x90 Ren LửngB01M1201090PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x100 Ren LửngB01M1201100PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x120 Ren LửngB01M1201120PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x150 Ren LửngB01M1201150PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M12x200 Ren LửngB01M1201200PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 114 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN960 M12x1.5x110 Ren Nhuyễn LửngB01M1202110PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN960 M12x1.25x110 Ren Nhuyễn LửngB01M1203110PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M14x30B01M1401030TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M14x40B01M1401040TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 2300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M14x50B01M1401050TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M14x60 Ren LửngB01M1401060PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 1007 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) |