Hex Bolt SUSBulong đầu lục giác inox hệ inch (Hex Bolts) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn ren Mỹ từ inox 304, 316. Có khả năng chống ăn mòn cao, thường sử dụng trong môi trường biển, hóa chất, máy móc thiết bị phục vụ ngành thực phẩm... Cách tính bước ren tiêu chuẩn hệ inch cũng khác với ren tiêu chuẩn hệ Met. Bước ren hệ inch tính theo tổng số ren trên một Inch (1 inch = 25.4mm). |
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 3B01S1001300TH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 3B01S1001300TK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 3.1/2 Ren LửngB01S1001312PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 3.1/2 Ren LửngB01S1001312PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 3.1/2B01S1001312TH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 3.1/2B01S1001312TK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 4 Ren LửngB01S1001400PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 4 Ren LửngB01S1001400PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 4B01S1001400TH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 4B01S1001400TK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 4.1/2 Ren LửngB01S1001412PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 4.1/2 Ren LửngB01S1001412PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 5 Ren LửngB01S1001500PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 5 Ren LửngB01S1001500PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 5.1/2 Ren LửngB01S1001512PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 5.1/2 Ren LửngB01S1001512PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 6 Ren LửngB01S1001600PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 6 Ren LửngB01S1001600PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1-8 x 6.1/2 Ren LửngB01S1001612PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 UNC 1-8 x 6.1/2 Ren LửngB01S1001612PK00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) |