Thước Thẳng Ordering

Thước Thẳng

Thước Thẳng

Thước lá (Steel Rulers) là dụng cụ cầm tay dùng để vẽ, đo chiều dài, chiều cao, góc,... có cấu tạo gồm một thanh kim loại dẹp, dài và thẳng và phần vạch chia. Được chế tạo bằng thép không gỉ hoặc thép cao cấp có độ cứng cao, sản xuất theo quy chuẩn về độ dày để đảm bảo độ chính xác trong việc đo đạc và tính toán. Có hai giá trị đo phổ thông là Millimetre (mm) và Inch. Ứng dụng ở các nhà xưởng gia công, chế tác dùng để đo độ dài, đánh dấu các điểm gia công hay xác định chính xác kích thước của chi tiết và sản phẩm.

Vạch Chia
Khoảng Đo
Công Dụng
Kích Thước
Độ Chính Xác
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Thước Lá Thẳng Sata 500 mm 91403Category: Thước Thẳng

Thước Lá Thẳng Sata 500 mm 91403

SAT-91403
Quantity Net Price
1+ (Cái) 62.831,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Thước Lá Thẳng 1000mm Sata 91404Category: Thước Thẳng

Thước Lá Thẳng 1000mm Sata 91404

SAT-91404
Quantity Net Price
1+ (Cái) 157.076,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Thước lá thép 1000mm Niigata Seiki ST-1000KD (POLISHED)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 1000mm Niigata Seiki ST-1000KD (POLISHED)

ST-1000KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 529.000,00 ₫
2+ (Cái) 529.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 2000mm Niigata Seiki ST-2000KD (POLISHED)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 2000mm Niigata Seiki ST-2000KD (POLISHED)

ST-2000KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.599.000,00 ₫
2+ (Cái) 2.599.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 600mm Niigata Seiki ST-600KD (POLISHED)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 600mm Niigata Seiki ST-600KD (POLISHED)

ST-600KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.500,00 ₫
2+ (Cái) 287.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 1000mm Niigata Seiki SV-1000KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 1000mm Niigata Seiki SV-1000KD (SATIN)

SV-1000KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 563.500,00 ₫
2+ (Cái) 563.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 1500mm Niigata Seiki SV-1500KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 1500mm Niigata Seiki SV-1500KD (SATIN)

SV-1500KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.380.500,00 ₫
2+ (Cái) 2.380.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thẳng đo sâu 150mm Niigata Seiki SV-150DKDCategory: Thước Thẳng

Thước lá thẳng đo sâu 150mm Niigata Seiki SV-150DKD

SV-150DKD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 207.000,00 ₫
4+ (Cái) 207.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 150mm Niigata Seiki SV-150KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 150mm Niigata Seiki SV-150KD (SATIN)

SV-150KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 110.000,00 ₫
4+ (Cái) 110.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 2 day(s)
Thước lá thép 2000mm Niigata Seiki SV-2000KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 2000mm Niigata Seiki SV-2000KD (SATIN)

SV-2000KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.254.500,00 ₫
2+ (Cái) 3.254.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thẳng đo sâu 300mm Niigata Seiki SV-300DKDCategory: Thước Thẳng

Thước lá thẳng đo sâu 300mm Niigata Seiki SV-300DKD

SV-300DKD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.500,00 ₫
2+ (Cái) 287.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 300mm Niigata Seiki SV-300KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 300mm Niigata Seiki SV-300KD (SATIN)

SV-300KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 138.000,00 ₫
4+ (Cái) 138.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Thước lá thép 600mm Niigata Seiki SV-600KD (SATIN)Category: Thước Thẳng

Thước lá thép 600mm Niigata Seiki SV-600KD (SATIN)

SV-600KD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 310.500,00 ₫
2+ (Cái) 310.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Messenger