Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc GócVòng bi cầu tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearing) là vòng bi có khả năng chịu được cả tải trọng hướng tâm (vuông góc trục) và tải trọng dọc trục (song song với trục). Đặc điểm nổi bật của loại vòng bi này là đường rãnh lăn của vòng trong và vòng ngoài được thiết kế lệch nhau, tạo ra góc tiếp xúc giữa bi và rãnh. Chính góc tiếp xúc này giúp vòng bi tiếp xúc góc phân bố tải hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng có tải kết hợp hoặc tốc độ quay cao, đồng thời đảm bảo vận hành ổn định và bền bỉ.
Tính năng nổi bật:
|
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7310 BEPSKF-7310-BEP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7311 BECCMSKF-7311-BECCM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7312 BECCMSKF-7312-BECCM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7313 BECCMSKF-7313-BECCM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7317 BECCMSKF-7317-BECCM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7319 BECBYSKF-7319-BECBY |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7321 BECBPSKF-7321-BECBP |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7338 BCBMSKF-7338-BCBM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Một Dãy SKF 7409 BGMSKF-7409-BGM |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) | |||||
Category: Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc BSD 4072 CGA-2RST/VU205SKF-BSD-4072-CGA-2RST/VU205 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 90 day(s) |