Bulong Inox 316Bulong Inox 316 tiếng Anh là "316 Stainless Steel Hex Bolt", hay bu lông lục giác inox 316. Đây là bulong đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), làm từ thép không gỉ 316 (hợp kim thép với 16-18% crom, 10-14% niken, 2-3% molypden), đạt độ bền kéo khoảng 515-700 MPa, dễ lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm. Đặc điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường muối, axit mạnh, và nhiệt độ khắc nghiệt, vượt trội hơn Inox 304 nhờ hàm lượng molypden. Bulong Inox 316 được dùng trong công nghiệp hàng hải, hóa chất, y tế, và công trình ven biển nhờ độ bền tốt và khả năng chống gỉ sét tối ưu. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu bạc sáng bóng đặc trưng của inox, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M16x160B01M1601160TK00 |
|
Min. amount: 35 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x170 Ren LửngB01M1601170PK00 |
|
Min. amount: 35 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M16x170B01M1601170TK00 |
|
Min. amount: 35 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x180 Ren LửngB01M1601180PK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M16x180B01M1601180TK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x190 Ren LửngB01M1601190PK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M16x190B01M1601190TK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x200 Ren LửngB01M1601200PK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M16x200B01M1601200TK00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x210 Ren LửngB01M1601210PK00 |
|
Min. amount: 60 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x220 Ren LửngB01M1601220PK00 |
|
Min. amount: 55 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x230 Ren LửngB01M1601230PK00 |
|
Min. amount: 50 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x240 Ren LửngB01M1601240PK00 |
|
Min. amount: 50 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x250 Ren LửngB01M1601250PK00 |
|
Min. amount: 50 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x260 Ren LửngB01M1601260PK00 |
|
Min. amount: 50 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x270 Ren LửngB01M1601270PK00 |
|
Min. amount: 45 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x280 Ren LửngB01M1601280PK00 |
|
Min. amount: 40 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x290 Ren LửngB01M1601290PK00 |
|
Min. amount: 40 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN931 M16x300 Ren LửngB01M1601300PK00 |
|
Min. amount: 40 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bulong Inox 316, Bulong Lục Giác Inox 316 Bulong Inox 316 DIN933 M18x30B01M1801030TK00 |
|
Min. amount: 35 con
| The lead time is 30 day(s) |