Bulong Inox 304Bulong Inox 304 tiếng Anh là "Grade 304 Stainless Steel Hex Bolt", hay bu lông lục giác inox 304. Đây là bulong đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng) dùng để lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết có ren âm, được làm từ thép không gỉ 304 (hợp kim thép với 18% crom, 8% niken), đạt độ bền kéo khoảng 515-700 MPa, hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -200°C đến 870°C mà không bị mất tính chất cơ học hoặc biến dạng đáng kể. Bulong inox 304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, axit nhẹ và nhiệt độ cao, phù hợp cho cả trong nhà và ngoài trời. Nhờ độ bền cao và khả năng chống gỉ sét tốt, bulong inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng và các kết cấu ngoài trời. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu bạc sáng bóng đặc trưng của inox, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x130B01M2201130TH00 |
|
Min. amount: 40 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x140 Ren LửngB01M2201140PH00 |
|
Min. amount: 25 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x140B01M2201140TH00 |
|
Min. amount: 25 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x150 Ren LửngB01M2201150PH00 |
|
Min. amount: 25 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x150B01M2201150TH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x160 Ren LửngB01M2201160PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x160B01M2201160TH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x170 Ren LửngB01M2201170PH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x170B01M2201170TH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x180 Ren LửngB01M2201180PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x180B01M2201180TH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x190 Ren LửngB01M2201190PH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x190B01M2201190TH00 |
|
Min. amount: 15 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x200 Ren LửngB01M2201200PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN933 M22x200B01M2201200TH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x210 Ren LửngB01M2201210PH00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x220 Ren LửngB01M2201220PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x230 Ren LửngB01M2201230PH00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x240 Ren LửngB01M2201240PH00 |
|
Min. amount: 30 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Inox 304 Bulong Inox 304 DIN931 M22x250 Ren LửngB01M2201250PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 30 day(s) |