Dụng Cụ Cầm Tay ≫
Cờ Lê Lực
Cờ Lê LựcCờ lê lực (Torque Wrench) hay cần siết lực là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để tác dụng một mô men xoắn cụ thể lên bulong, đai ốc. Cờ lê lực thường có các thang đo lực trên thân hoặc đồng hồ đo lực điện tử sẽ cho biết được khi nào đạt đến giá trị mô men xoắn xác định trong quá trình sử dụng. |
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực 1/2Inch (60-320 N.m) Licota AQW-N4320VLCT-AQW-N4320V |
|
Min. amount: 1 cái
| Please contact us | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Trợ Lực Cần Siết 3/4Inch - 1Inch Licota AWT-30108LCT-AWT-30108 |
|
Min. amount: 1 cái
| Please contact us | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc 15 mm Top Kogyo RH-100NTGRH-100NTG |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc Kiểu N 15 mm Top Kogyo RH-100NTG-NRH-100NTG-N |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực Cách Điện 20-100Nm Top Kogyo RH-100NTZRRH-100NTZR |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc 18 mm Top Kogyo RH-200NTGRH-200NTG |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc Kiểu N 18 mm Top Kogyo RH-200NTG-NRH-200NTG-N |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc 10 mm Top Kogyo RH-25NTGRH-25NTG |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực Cách Điện 10-45Nm Top Kogyo RH-45NTZRRH-45NTZR |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc 12 mm Top Kogyo RH-50NTGRH-50NTG |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc Kiểu N 12 mm Top Kogyo RH-50NTG-NRH-50NTG-N |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Đầu Vặn Bánh Cóc 10 mm Top Kogyo RH-6NTGRH-6NTG |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Top Kogyo RH3-10THRH3-10TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Top Kogyo RH3-12THRH3-12TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Đảo Chiều Cách Điện Top Kogyo RH3-12THZRRH3-12THZR |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH3N-12THRH3N-12TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Top Kogyo RH4-15THRH4-15TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Đảo Chiều Cách Điện Top Kogyo RH4-15THZRRH4-15THZR |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Top Kogyo RH4-18THRH4-18TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Top Kogyo RH4-22THRH4-22TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) |