Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Ordering

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ lết có điều chỉnh (Adjustable Wrenches) là một dụng cụ cầm tay có khả năng điều chỉnh kích thước độ rộng hẹp của má kẹp, giúp nó phù hợp với nhiều loại đai ốc và bu lông có kích thước khác nhau. Cấu tạo của loại mỏ lết này gồm 3 bộ phận chính: hàm kẹp di động, tay cầm và núm khóa điều chỉnh độ rộng hẹp. Để vặn được đai ốc, bu lông, bạn chỉ cần di chuyển phần hàm di động ôm chặt vào má của đai ốc hoặc bu lông

Technical Drawing
Kích Thước Danh Nghĩa
Tay Cầm Dài
Đường Kính Đầu Nối
Đường Kính Trong Đầu Nối
Momen Xoắn Mở Rộng
Momen Xoắn Thường
Đường Kính Trong Của Đầu Nối
Tay Cầm Ngắn
Momen Xoắn
Khả Năng Mở Rộng (A)
Đường Kính
Màu Sắc
Chiều Dài (A) Max
Kích Thước (B)
Size Khóa
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đen Top Kogyo HM-38MSBKCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đen Top Kogyo HM-38MSBK

HM-38MSBK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 791.509,00 ₫
2+ (Cái) 791.509,00 ₫
4+ (Cái) 791.509,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Xanh Top Kogyo HM-38MSNBCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Xanh Top Kogyo HM-38MSNB

HM-38MSNB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 868.365,00 ₫
2+ (Cái) 868.365,00 ₫
4+ (Cái) 868.365,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đỏ Top Kogyo HM-38MSRCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đỏ Top Kogyo HM-38MSR

HM-38MSR
Quantity Net Price
1+ (Cái) 868.365,00 ₫
2+ (Cái) 868.365,00 ₫
4+ (Cái) 868.365,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HM-43Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HM-43

HM-43
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.663.245,00 ₫
2+ (Cái) 1.663.245,00 ₫
4+ (Cái) 1.663.245,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HM-43MCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HM-43M

HM-43M
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.111.590,00 ₫
2+ (Cái) 1.111.590,00 ₫
4+ (Cái) 1.111.590,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Đen Top Kogyo HM-43MGBKCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Đen Top Kogyo HM-43MGBK

HM-43MGBK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
2+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
4+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Xanh Top Kogyo HM-43MGNBCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Xanh Top Kogyo HM-43MGNB

HM-43MGNB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
2+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
4+ (Cái) 1.211.985,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Đỏ Top Kogyo HM-43MGRCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Tay Cầm Đỏ Top Kogyo HM-43MGR

HM-43MGR
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.104.717,00 ₫
2+ (Cái) 1.104.717,00 ₫
4+ (Cái) 1.104.717,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đen Top Kogyo HM-43MSBKCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đen Top Kogyo HM-43MSBK

HM-43MSBK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
2+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
4+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Xanh Top Kogyo HM-43MSNBCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Xanh Top Kogyo HM-43MSNB

HM-43MSNB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.126.080,00 ₫
2+ (Cái) 1.126.080,00 ₫
4+ (Cái) 1.126.080,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đỏ Top Kogyo HM-43MSRCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Mini Đỏ Top Kogyo HM-43MSR

HM-43MSR
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
2+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
4+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Siêu Mỏng Top Kogyo HT-150BCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Siêu Mỏng Top Kogyo HT-150B

HT-150B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 788.670,00 ₫
2+ (Cái) 788.670,00 ₫
4+ (Cái) 788.670,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Siêu Mỏng Top Kogyo HT-200BCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Siêu Mỏng Top Kogyo HT-200B

HT-200B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 845.595,00 ₫
2+ (Cái) 845.595,00 ₫
4+ (Cái) 845.595,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-24Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-24

HT-24
Quantity Net Price
1+ (Cái) 811.440,00 ₫
2+ (Cái) 811.440,00 ₫
4+ (Cái) 811.440,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-32Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-32

HT-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 920.115,00 ₫
2+ (Cái) 920.115,00 ₫
4+ (Cái) 920.115,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-38Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Mỏng Top Kogyo HT-38

HT-38
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.057.770,00 ₫
2+ (Cái) 1.057.770,00 ₫
4+ (Cái) 1.057.770,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-100Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-100

HX-100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 525.780,00 ₫
2+ (Cái) 525.780,00 ₫
4+ (Cái) 525.780,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-150Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-150

HX-150
Quantity Net Price
1+ (Cái) 503.010,00 ₫
2+ (Cái) 503.010,00 ₫
4+ (Cái) 503.010,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-200Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-200

HX-200
Quantity Net Price
1+ (Cái) 559.935,00 ₫
2+ (Cái) 559.935,00 ₫
4+ (Cái) 559.935,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-250Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-250

HX-250
Quantity Net Price
1+ (Cái) 686.205,00 ₫
2+ (Cái) 686.205,00 ₫
4+ (Cái) 686.205,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger