Tay Siết Ordering

Tay Siết

Tay Siết

Chiều Dài Ren (H)
Chiều Dài Ren (H2)
Size Ren (M)
Đường Kính (D)
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Chiều Dài (L)
Vật Liệu

Tay siết Buyoung M5x25 CLBS-5-25Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M5x25 CLBS-5-25

CLBS-5-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 873.554,00 ₫
2+ (Cái) 873.554,00 ₫
4+ (Cái) 873.554,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M5x35 CLBS-5-35Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M5x35 CLBS-5-35

CLBS-5-35
Quantity Net Price
1+ (Cái) 873.554,00 ₫
2+ (Cái) 873.554,00 ₫
4+ (Cái) 873.554,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M6x20 CLBS-6-20Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M6x20 CLBS-6-20

CLBS-6-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 873.554,00 ₫
2+ (Cái) 873.554,00 ₫
4+ (Cái) 873.554,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M6x30 CLBS-6-30Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M6x30 CLBS-6-30

CLBS-6-30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 873.554,00 ₫
2+ (Cái) 873.554,00 ₫
4+ (Cái) 873.554,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M6x40 CLBS-6-40Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M6x40 CLBS-6-40

CLBS-6-40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 873.554,00 ₫
2+ (Cái) 873.554,00 ₫
4+ (Cái) 873.554,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M8x20 CLBS-8-20Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M8x20 CLBS-8-20

CLBS-8-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
2+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
4+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M8x30 CLBS-8-30Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M8x30 CLBS-8-30

CLBS-8-30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
2+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
4+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Buyoung M8x40 CLBS-8-40Category: Tay Siết

Tay siết Buyoung M8x40 CLBS-8-40

CLBS-8-40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
2+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
4+ (Cái) 1.166.902,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M10 CLN-10Category: Tay Siết

Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M10 CLN-10

CLN-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.526,00 ₫
10+ (Cái) 274.526,00 ₫
20+ (Cái) 274.526,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M12 CLN-12Category: Tay Siết

Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M12 CLN-12

CLN-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 325.798,00 ₫
10+ (Cái) 325.798,00 ₫
20+ (Cái) 325.798,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M5 CLN-5Category: Tay Siết

Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M5 CLN-5

CLN-5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 207.030,00 ₫
10+ (Cái) 207.030,00 ₫
20+ (Cái) 207.030,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M6 CLN-6Category: Tay Siết

Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M6 CLN-6

CLN-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 207.030,00 ₫
10+ (Cái) 207.030,00 ₫
20+ (Cái) 207.030,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M8 CLN-8Category: Tay Siết

Tay siết hợp kim kẽm Buyoung M8 CLN-8

CLN-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 234.938,00 ₫
10+ (Cái) 234.938,00 ₫
20+ (Cái) 234.938,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M10 CLN-WS-10Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M10 CLN-WS-10

CLN-WS-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 798.918,00 ₫
2+ (Cái) 798.918,00 ₫
4+ (Cái) 798.918,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M12 CLN-WS-12Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M12 CLN-WS-12

CLN-WS-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.166.253,00 ₫
2+ (Cái) 1.166.253,00 ₫
4+ (Cái) 1.166.253,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M6 CLN-WS-6Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M6 CLN-WS-6

CLN-WS-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 620.445,00 ₫
4+ (Cái) 620.445,00 ₫
8+ (Cái) 620.445,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M8 CLN-WS-8Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M8 CLN-WS-8

CLN-WS-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 654.842,00 ₫
4+ (Cái) 654.842,00 ₫
8+ (Cái) 654.842,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M10 CLNS-10Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M10 CLNS-10

CLNS-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
2+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
4+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M12 CLNS-12Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M12 CLNS-12

CLNS-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
2+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
4+ (Cái) 1.379.125,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Tay siết Inox 304 Buyoung M5 CLNS-5Category: Tay Siết

Tay siết Inox 304 Buyoung M5 CLNS-5

CLNS-5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 730.125,00 ₫
2+ (Cái) 730.125,00 ₫
4+ (Cái) 730.125,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger