Van Tiết Lưu Khí Nén Ordering

Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle Valve), hay van chỉnh lưu khí nén, điều chỉnh tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Qua đó, van giúp kiểm soát chính xác tốc độ di chuyển của xylanh khí nén hoặc các bộ phận chấp hành khác. Đây là thành phần quan trọng để tinh chỉnh hiệu suất hệ thống khí nén, cũng như trong các hệ thống hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất, nhờ khả năng kiểm soát lưu lượng dòng chảy hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật:

  • Điều chỉnh tốc độ: Kiểm soát tốc độ di chuyển của xylanh khí nén hoặc các cơ cấu chấp hành khác.
  • Kiểm soát lưu lượng: Giảm hoặc tăng lưu lượng khí nén đi qua.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước và hóa chất.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Giúp hệ thống hoạt động chính xác và hiệu quả hơn.

Ứng dụng:

  • Điều khiển tốc độ xylanh: Giảm tốc độ rút/đẩy của xylanh trong các ứng dụng tự động hóa.
  • Kiểm soát luồng khí: Điều chỉnh lượng khí nén đi vào các thiết bị.
  • Hệ thống xử lý vật liệu: Điều chỉnh tốc độ băng tải hoặc bộ phận phân loại.
  • Thiết bị đóng gói: Kiểm soát tốc độ đóng mở của kẹp hoặc dao cắt.


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 10 mm Ren Ngoài 3/8" CDC MSC 1003Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 10 mm Ren Ngoài 3/8" CDC MSC 1003

MSC-1003
Quantity Net Price
1+ (Cái) 104.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 10 mm Ren Ngoài 1/2" CDC MSC 1004Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 10 mm Ren Ngoài 1/2" CDC MSC 1004

MSC-1004
Quantity Net Price
1+ (Cái) 150.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 120 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 1/4" CDC MSC 1202Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 1/4" CDC MSC 1202

MSC-1202
Quantity Net Price
1+ (Cái) 151.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 3/8" CDC MSC 1203Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 3/8" CDC MSC 1203

MSC-1203
Quantity Net Price
1+ (Cái) 151.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 1/2" CDC MSC 1204Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Phi 12 mm Ren Ngoài 1/2" CDC MSC 1204

MSC-1204
Quantity Net Price
1+ (Cái) 152.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 120 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 4 mm CDC MSF 04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 4 mm CDC MSF 04

MSF-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 6 mm CDC MSF 06Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 6 mm CDC MSF 06

MSF-06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 8 mm CDC MSF 08Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 8 mm CDC MSF 08

MSF-08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 111.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 75 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 10 mm CDC MSF 10Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 10 mm CDC MSF 10

MSF-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 124.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 60 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 12 mm CDC MSF 12Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 12 mm CDC MSF 12

MSF-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 139.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-01Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-01

NSC04-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 68.300,00 ₫
10+ (Cái) 68.300,00 ₫
20+ (Cái) 68.300,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-02Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-02

NSC04-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-M5Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-M5

NSC04-M5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.000,00 ₫
10+ (Cái) 59.000,00 ₫
20+ (Cái) 59.000,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-01Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-01

NSC06-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-02Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-02

NSC06-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.700,00 ₫
2+ (Cái) 77.700,00 ₫
10+ (Cái) 77.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-03Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-03

NSC06-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
2+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-04

NSC06-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 113.200,00 ₫
2+ (Cái) 113.200,00 ₫
10+ (Cái) 113.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-M5Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-M5

NSC06-M5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 62.700,00 ₫
10+ (Cái) 62.700,00 ₫
20+ (Cái) 62.700,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-01Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-01

NSC08-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 74.800,00 ₫
2+ (Cái) 74.800,00 ₫
10+ (Cái) 74.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-02Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-02

NSC08-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.700,00 ₫
2+ (Cái) 77.700,00 ₫
10+ (Cái) 77.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger