 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-6J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.155.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-6J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.155.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-8J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.032.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-8J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.032.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-8J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.177.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA25PBS45-8J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.177.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPA25RS-6B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
298.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo PIS-VPA30BN-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo PIS-VPA30BS-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-10J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.091.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-10J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.091.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-10J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.239.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-10J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.239.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-12J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.114.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-12J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.114.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-12J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.262.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-12J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.262.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì, Giác Hút Chân Không PIS-VPA30PBS23-6J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
644.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-6J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.023.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA30PBS23-6J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.171.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |