 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA40PBS45-8J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.330.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPA40RN-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
351.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPA40RS-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
390.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPA4RN-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
228.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo PIS-VPA50BN-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo PIS-VPA50BS-6J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-10J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.312.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-10J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.312.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-10J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.478.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-10J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.478.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-12J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.334.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-12J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.334.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-12J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.500.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-12J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.500.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-6J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.243.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-6J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.243.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-6J-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-6J-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-8J-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.266.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPA50PBS23-8J-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.266.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |