Dây Curoa Răng - Timing Belt Ordering

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây curoa răng (Timing belt), hay dây curoa răng, là phụ kiện quan trọng trong truyền động công nghiệp. Được làm từ cao su tự nhiên hoặc nhân tạo, dây đai răng có mặt bên trong với các răng cưa mấp mô, khớp chính xác với các rãnh tương ứng trên puli răng. Điều này giúp đảm bảo ăn khớp không bị trượt trong quá trình hoạt động. Dây đai răng hoạt động êm ái hơn và có chi phí thấp hơn so với các cơ chế truyền động khác, đồng thời có thể sử dụng ở tốc độ cao mà không gặp khó khăn, rất phổ biến trong các ứng dụng như xe máy và máy cắt cỏ tự hành.

Ưu điểm nổi bật:

  • Truyền động không trượt: Đảm bảo đồng bộ hóa chính xác giữa các trục.
  • Hiệu suất cao: Truyền tải năng lượng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất.
  • Hoạt động êm ái và ít tiếng ồn: Giảm rung động và tiếng ồn so với xích hoặc bánh răng.
  • Giá thành cạnh tranh: Rẻ hơn so với nhiều cơ chế truyền động chính xác khác.

Ứng dụng:

  • Xe máy và ô tô: Truyền động trục cam, hệ thống phân phối khí.
  • Máy cắt cỏ tự hành: Đảm bảo đồng bộ giữa động cơ và lưỡi cắt.
  • Máy in, máy dệt: Cần sự chính xác và đồng bộ trong chuyển động.
  • Robot và tự động hóa: Trong các cơ cấu cần định vị chính xác.
Chiều Dài Chu Vi Đai
Chiều Rộng Danh Nghĩa Của Đai
Số Răng
Loại
Tên Sản Phẩm
Vật Liệu

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475H5M25 (Bản W-25 mm; Dài L-475 mm; Răng H5M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475H5M25 (Bản W-25 mm; Dài L-475 mm; Răng H5M)

MIT-475H5M25
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475H5M9 (Bản W-9 mm; Dài L-475 mm; Răng H5M)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475H5M9 (Bản W-9 mm; Dài L-475 mm; Răng H5M)

MIT-475H5M9
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)

MIT-475MXL12.7G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)

MIT-475MXL3.2G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)

MIT-475MXL4.8G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)

MIT-475MXL6.4G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 475MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-965.2 mm; Răng MXL)

MIT-475MXL9.5G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)

MIT-477MXL12.7G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)

MIT-477MXL3.2G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)

MIT-477MXL4.8G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)

MIT-477MXL6.4G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 477MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-969.26 mm; Răng MXL)

MIT-477MXL9.5G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL12.7G (Bản W-12.7 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)

MIT-478MXL12.7G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL3.2G (Bản W-3.2 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)

MIT-478MXL3.2G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL4.8G (Bản W-4.8 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)

MIT-478MXL4.8G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL6.4G (Bản W-6.4 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)

MIT-478MXL6.4G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478MXL9.5G (Bản W-9.5 mm; Dài L-971.3 mm; Răng MXL)

MIT-478MXL9.5G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL025G (Bản W-6.4 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL025G (Bản W-6.4 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)

MIT-478XL025G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL031G (Bản W-7.9 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL031G (Bản W-7.9 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)

MIT-478XL031G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL037G (Bản W-9.5 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)Category: Dây Curoa Răng - Timing Belt

Dây Đai Răng Mitsuboshi 478XL037G (Bản W-9.5 mm; Dài L-1214.12 mm; Răng XL)

MIT-478XL037G
Quantity Net Price
1+ (Sợi) 0,00 ₫
Min. amount: 1 sợi
Please contact us
Messenger