Bộ Lục GiácBộ lục giác (Hex Key Set) hay bộ khóa lục giác là dụng cụ cầm tay gồm nhiều cây lục giác lẻ có kích thước từ nhỏ đến lớn sử dụng để vặn và thao tác trên các bulong lục giác chìm có đầu tương ứng đầu cây lục giác. Đa số bộ lục giác bao gồm các cây lục giác chữ L và các cây lục giác có 3 loại đầu phổ biến là lục giác đầu bằng, lục giác đầu bi và lục giác đầu bông. |
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ L Đầu Hoa Thị 12 Chi Tiết PB Swiss Tools 624810 12PB-624810-12 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ L Đầu Hoa Thị 8 Chi Tiết PB Swiss Tools 624810 8PB-624810-8 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ L Đầu Hoa Thị 8 Chi Tiết PB Swiss Tools 624860 8PB-624860-8 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ L Đầu Hoa Thị 8 Chi Tiết PB Swiss Tools 625038 8PB-625038-8 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ L Đầu Hoa Thị 8 Chi Tiết PB Swiss Tools 625045 8PB-625045-8 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Chữ T Đầu Hoa Thị 6 Chi Tiết PB Swiss Tools 625210 6PB-625210-6 |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác 9 Chi Tiết PB Swiss Tools 212.LH-10 RBPB212ZLHRB |
|
Min. amount: 1 bộ
| Please contact us | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác ngắn 9 chi tiết 1.5-10 PB Swiss Tools PB 2212.H-10 (626069 9)PB2212.H-10 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 3 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Siêu Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09101SAT-09101 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Loại Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09101ASAT-09101A |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác bi dài chống trượt 9 chi tiết 1-10mm Sata 09101CHSAT-09101CH |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Loại Dài 12 Chi Tiết - Hệ In SATA 09102SAT-09102 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Siêu Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09103SAT-09103 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Loại Dài, 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09103ASAT-09103A |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Siêu Dài Chống Trượt 9 Chi Tiết, Hệ Mét SATA 09103ChSAT-09103CH |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Dài 12 Chi Tiết - Hệ inch SATA 09104SAT-09104 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09105SAT-09105 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Loại Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09105ASAT-09105A |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Bi Loại Dài 12 Chi Tiết - Hệ inch SATA 09106SAT-09106 |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Bộ Lục Giác, Bộ Lục Giác Bộ Cây Vặn Lục Giác Loại Dài 9 Chi Tiết - Hệ Mét SATA 09107ASAT-09107A |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 30 day(s) |