Bulong Đen 10.9 Ordering

Bulong Đen 10.9

Bulong Đen 10.9

Bulong đen 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 10.9 hoặc bulong đen cường độ cao 10.9. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPaphủ lớp oxit đen tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, kết cấu thép chịu lực, ô tô và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải vượt trội. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, màu đen đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x100 Ren Lửng

B01M1601100PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.785,00 ₫
25+ (Cái) 10.785,00 ₫
100+ (Cái) 10.785,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1264 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x100Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x100

B01M1601100TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.465,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 4 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x120 Ren Lửng

B01M1601120PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.428,00 ₫
25+ (Cái) 13.428,00 ₫
100+ (Cái) 13.428,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x120Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x120

B01M1601120TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.562,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x130 Ren Lửng

B01M1601130PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.360,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 2708 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x150Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M16x150

B01M1601150TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.335,00 ₫
5+ (Cái) 16.335,00 ₫
25+ (Cái) 16.335,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M16x180 Ren Lửng

B01M1601180PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 22.698,00 ₫
25+ (Cái) 22.698,00 ₫
100+ (Cái) 22.698,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M18x60Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M18x60

B01M1801060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.350,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 4 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M18x80Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M18x80

B01M1801080TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.550,00 ₫
25+ (Cái) 9.550,00 ₫
100+ (Cái) 9.550,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 22 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M18x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M18x120 Ren Lửng

B01M1801120PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 17.800,00 ₫
25+ (Cái) 17.800,00 ₫
100+ (Cái) 17.800,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M18x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M18x160 Ren Lửng

B01M1801160PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 36.651,00 ₫
25+ (Cái) 36.651,00 ₫
100+ (Cái) 36.651,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x40Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x40

B01M2001040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.648,00 ₫
25+ (Cái) 7.648,00 ₫
100+ (Cái) 7.648,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x50Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x50

B01M2001050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.944,00 ₫
25+ (Cái) 8.944,00 ₫
100+ (Cái) 8.944,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 260 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x60Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x60

B01M2001060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.930,00 ₫
25+ (Cái) 9.930,00 ₫
100+ (Cái) 9.930,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 6 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x70 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x70 Ren Lửng

B01M2001070PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.009,00 ₫
25+ (Cái) 13.009,00 ₫
100+ (Cái) 13.009,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 92 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x70Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x70

B01M2001070TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.081,00 ₫
25+ (Cái) 11.081,00 ₫
100+ (Cái) 11.081,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 510 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x75 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x75 Ren Lửng

B01M2001075PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.175,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 6 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x80 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x80 Ren Lửng

B01M2001080PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.360,00 ₫
25+ (Cái) 14.360,00 ₫
100+ (Cái) 14.360,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 835 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x80Category: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M20x80

B01M2001080TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.856,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1824 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 10.9

Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M20x90 Ren Lửng

B01M2001090PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.713,00 ₫
25+ (Cái) 15.713,00 ₫
100+ (Cái) 15.713,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 5 day(s)
Messenger