Cờ Lê Lực Ordering

Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực

Cờ lê lực (Torque Wrench) hay cần siết lực là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để tác dụng một mô men xoắn cụ thể lên bulong, đai ốc. Cờ lê lực thường có các thang đo lực trên thân hoặc đồng hồ đo lực điện tử sẽ cho biết được khi nào đạt đến giá trị mô men xoắn xác định trong quá trình sử dụng.

Góc Lái
Đường Kính Trong Đầu Nối
Đầu Gài
Dãy Lực Siết
Đầu Vặn Ốc
Momen Xoắn
Đường Kính Đầu Nối
Phạm Vi Sử Dụng
Độ Rộng Miệng
Đường Kính Thân
Đường Kính Ngoài
Tổng Chiều Dài
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-15THCategory: Cờ Lê Lực

Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-15TH

RH4N-15TH
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
2+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
4+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-18THCategory: Cờ Lê Lực

Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-18TH

RH4N-18TH
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
2+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
4+ (Cái) 1.416.981,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Ốc Nhanh Đảo Chiều Top Kogyo RH4V-15TH170Category: Cờ Lê Lực

Đầu Vặn Ốc Nhanh Đảo Chiều Top Kogyo RH4V-15TH170

RH4V-15TH170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.500.943,00 ₫
2+ (Cái) 2.500.943,00 ₫
4+ (Cái) 2.500.943,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mm Top Kogyo RM-24LSTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mm Top Kogyo RM-24LST

RM-24LST
Quantity Net Price
1+ (Cây) 7.085.849,00 ₫
2+ (Cây) 7.085.849,00 ₫
4+ (Cây) 7.085.849,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mmTop Kogyo RM-24LSTSCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mmTop Kogyo RM-24LSTS

RM-24LSTS
Quantity Net Price
1+ (Cây) 7.668.868,00 ₫
2+ (Cây) 7.668.868,00 ₫
4+ (Cây) 7.668.868,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNT

RM-24LYNT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 9.586.792,00 ₫
2+ (Cây) 9.586.792,00 ₫
4+ (Cây) 9.586.792,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNTSCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNTS

RM-24LYNTS
Quantity Net Price
1+ (Cây) 10.169.811,00 ₫
2+ (Cây) 10.169.811,00 ₫
4+ (Cây) 10.169.811,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LSTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LST

RM-30LST
Quantity Net Price
1+ (Cây) 7.711.321,00 ₫
2+ (Cây) 7.711.321,00 ₫
4+ (Cây) 7.711.321,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LSTSCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LSTS

RM-30LSTS
Quantity Net Price
1+ (Cây) 8.461.321,00 ₫
2+ (Cây) 8.461.321,00 ₫
4+ (Cây) 8.461.321,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNT

RM-30LYNT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 10.003.774,00 ₫
2+ (Cây) 10.003.774,00 ₫
4+ (Cây) 10.003.774,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNTSCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNTS

RM-30LYNTS
Quantity Net Price
1+ (Cây) 10.753.774,00 ₫
2+ (Cây) 10.753.774,00 ₫
4+ (Cây) 10.753.774,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 36 mm Top Kogyo RM-36LSTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 36 mm Top Kogyo RM-36LST

RM-36LST
Quantity Net Price
1+ (Cây) 12.087.736,00 ₫
2+ (Cây) 12.087.736,00 ₫
4+ (Cây) 12.087.736,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 36 mm Top Kogyo RM-36LYTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 36 mm Top Kogyo RM-36LYT

RM-36LYT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 13.754.717,00 ₫
2+ (Cây) 13.754.717,00 ₫
4+ (Cây) 13.754.717,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 46 mm Top Kogyo RM-46LSTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 46 mm Top Kogyo RM-46LST

RM-46LST
Quantity Net Price
1+ (Cây) 14.588.679,00 ₫
2+ (Cây) 14.588.679,00 ₫
4+ (Cây) 14.588.679,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Hình Cung 46 mm Top Kogyo RM-46LYTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Hình Cung 46 mm Top Kogyo RM-46LYT

RM-46LYT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 16.255.660,00 ₫
2+ (Cây) 16.255.660,00 ₫
4+ (Cây) 16.255.660,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cần Siết Lực Có Vạch Chia Lực 0-300Nm Dr.1/2Inch Sata 48111Category: Cờ Lê Lực

Cần Siết Lực Có Vạch Chia Lực 0-300Nm Dr.1/2Inch Sata 48111

SAT-48111
Quantity Net Price
1+ (Cái) 223.302,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cần Siết Lực 1/4In, 1-5Nm SATA 96211Category: Cờ Lê Lực

Cần Siết Lực 1/4In, 1-5Nm SATA 96211

SAT-96211
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.275.850,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cần Siết Lực 3/8In, 5-25Nm SATA 96212Category: Cờ Lê Lực

Cần Siết Lực 3/8In, 5-25Nm SATA 96212

SAT-96212
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.144.246,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cần Siết Lực Chỉnh Trước 10-50Nm SATA 96243Category: Cờ Lê Lực

Cần Siết Lực Chỉnh Trước 10-50Nm SATA 96243

SAT-96243
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.623.585,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cần Siết Lực 3/8 inch, 10-50Nm SATA 96310Category: Cờ Lê Lực

Cần Siết Lực 3/8 inch, 10-50Nm SATA 96310

SAT-96310
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.526.982,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger