Dụng Cụ Cầm Tay ≫
Cờ Lê Lực
Cờ Lê LựcCờ lê lực (Torque Wrench) hay cần siết lực là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để tác dụng một mô men xoắn cụ thể lên bulong, đai ốc. Cờ lê lực thường có các thang đo lực trên thân hoặc đồng hồ đo lực điện tử sẽ cho biết được khi nào đạt đến giá trị mô men xoắn xác định trong quá trình sử dụng. |
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-15THRH4N-15TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Đảo Chiều Kiểu N Top Kogyo RH4N-18THRH4N-18TH |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Đầu Vặn Ốc Nhanh Đảo Chiều Top Kogyo RH4V-15TH170RH4V-15TH170 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mm Top Kogyo RM-24LSTRM-24LST |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 24 mmTop Kogyo RM-24LSTSRM-24LSTS |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNTRM-24LYNT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 24 mm Top Kogyo RM-24LYNTSRM-24LYNTS |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LSTRM-30LST |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 30 mm Top Kogyo RM-30LSTSRM-30LSTS |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNTRM-30LYNT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 30 mm Top Kogyo RM-30LYNTSRM-30LYNTS |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 36 mm Top Kogyo RM-36LSTRM-36LST |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 36 mm Top Kogyo RM-36LYTRM-36LYT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Dạng Thẳng Vặn Đường Ống 46 mm Top Kogyo RM-46LSTRM-46LST |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Hình Cung 46 mm Top Kogyo RM-46LYTRM-46LYT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực Có Vạch Chia Lực 0-300Nm Dr.1/2Inch Sata 48111SAT-48111 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực 1/4In, 1-5Nm SATA 96211SAT-96211 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực 3/8In, 5-25Nm SATA 96212SAT-96212 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực Chỉnh Trước 10-50Nm SATA 96243SAT-96243 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cần Siết Lực 3/8 inch, 10-50Nm SATA 96310SAT-96310 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) |