Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Ordering

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ lết có điều chỉnh (Adjustable Wrenches) là một dụng cụ cầm tay có khả năng điều chỉnh kích thước độ rộng hẹp của má kẹp, giúp nó phù hợp với nhiều loại đai ốc và bu lông có kích thước khác nhau. Cấu tạo của loại mỏ lết này gồm 3 bộ phận chính: hàm kẹp di động, tay cầm và núm khóa điều chỉnh độ rộng hẹp. Để vặn được đai ốc, bu lông, bạn chỉ cần di chuyển phần hàm di động ôm chặt vào má của đai ốc hoặc bu lông

Technical Drawing
Kích Thước Danh Nghĩa
Tay Cầm Dài
Đường Kính Đầu Nối
Đường Kính Trong Đầu Nối
Momen Xoắn Mở Rộng
Momen Xoắn Thường
Đường Kính Trong Của Đầu Nối
Tay Cầm Ngắn
Momen Xoắn
Khả Năng Mở Rộng (A)
Đường Kính
Màu Sắc
Chiều Dài (A) Max
Kích Thước (B)
Size Khóa
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-300Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-300

HX-300
Quantity Net Price
1+ (Cái) 845.595,00 ₫
2+ (Cái) 845.595,00 ₫
4+ (Cái) 845.595,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-375Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Thường Miệng Rộng Top Kogyo HX-375

HX-375
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.828.845,00 ₫
2+ (Cái) 1.828.845,00 ₫
4+ (Cái) 1.828.845,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-26Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-26

HY-26
Quantity Net Price
1+ (Cái) 491.625,00 ₫
2+ (Cái) 491.625,00 ₫
4+ (Cái) 491.625,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-26GCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-26G

HY-26G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 559.935,00 ₫
2+ (Cái) 559.935,00 ₫
4+ (Cái) 559.935,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-26SCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-26S

HY-26S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 531.990,00 ₫
2+ (Cái) 531.990,00 ₫
4+ (Cái) 531.990,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Xanh Lá Top Kogyo HY-26STGCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Xanh Lá Top Kogyo HY-26STG

HY-26STG
Quantity Net Price
1+ (Cái) 674.820,00 ₫
2+ (Cái) 674.820,00 ₫
4+ (Cái) 674.820,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Đỏ Top Kogyo HY-26STRCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Đỏ Top Kogyo HY-26STR

HY-26STR
Quantity Net Price
1+ (Cái) 674.820,00 ₫
2+ (Cái) 674.820,00 ₫
4+ (Cái) 674.820,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Tím Top Kogyo HY-26STVCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Miệng Mỏng Tím Top Kogyo HY-26STV

HY-26STV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 674.820,00 ₫
2+ (Cái) 674.820,00 ₫
4+ (Cái) 674.820,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-30Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-30

HY-30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 525.780,00 ₫
2+ (Cái) 525.780,00 ₫
4+ (Cái) 525.780,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Chuôi Vặn 17mm Top Kogyo HY-30-17Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Chuôi Vặn 17mm Top Kogyo HY-30-17

HY-30-17
Quantity Net Price
1+ (Cái) 560.377,00 ₫
2+ (Cái) 560.377,00 ₫
4+ (Cái) 560.377,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-30GCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-30G

HY-30G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.860,00 ₫
2+ (Cái) 616.860,00 ₫
4+ (Cái) 616.860,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-30SCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-30S

HY-30S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 571.320,00 ₫
2+ (Cái) 571.320,00 ₫
4+ (Cái) 571.320,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-36Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-36

HY-36
Quantity Net Price
1+ (Cái) 663.435,00 ₫
2+ (Cái) 663.435,00 ₫
4+ (Cái) 663.435,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Chuôi Vặn 17mm Top Kogyo HY-36-17Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Chuôi Vặn 17mm Top Kogyo HY-36-17

HY-36-17
Quantity Net Price
1+ (Cái) 731.745,00 ₫
2+ (Cái) 731.745,00 ₫
4+ (Cái) 731.745,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-36GCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-36G

HY-36G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 772.110,00 ₫
2+ (Cái) 772.110,00 ₫
4+ (Cái) 772.110,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-38SCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-38S

HY-38S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 714.150,00 ₫
2+ (Cái) 714.150,00 ₫
4+ (Cái) 714.150,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-42Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-42

HY-42
Quantity Net Price
1+ (Cái) 931.500,00 ₫
2+ (Cái) 931.500,00 ₫
4+ (Cái) 931.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-42GCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Miệng Rộng Top Kogyo HY-42G

HY-42G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.074.330,00 ₫
2+ (Cái) 1.074.330,00 ₫
4+ (Cái) 1.074.330,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-49SCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Mini Top Kogyo HY-49S

HY-49S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 885.960,00 ₫
2+ (Cái) 885.960,00 ₫
4+ (Cái) 885.960,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Mỏ Lết Top Kogyo HY20-10THCategory: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Đầu Vặn Mỏ Lết Top Kogyo HY20-10TH

HY20-10TH
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.771.698,00 ₫
2+ (Cái) 1.771.698,00 ₫
4+ (Cái) 1.771.698,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger