Van Tiết Lưu Khí NénVan Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle Valve), hay van chỉnh lưu khí nén, điều chỉnh tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Qua đó, van giúp kiểm soát chính xác tốc độ di chuyển của xylanh khí nén hoặc các bộ phận chấp hành khác. Đây là thành phần quan trọng để tinh chỉnh hiệu suất hệ thống khí nén, cũng như trong các hệ thống hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất, nhờ khả năng kiểm soát lưu lượng dòng chảy hiệu quả. Ưu điểm nổi bật:
Ứng dụng:
|
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03NSC08-03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04NSC08-04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01NSCF01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02NSCF02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03NSCF03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04NSCF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04NSF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06NSF06 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08NSF08 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10NSF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12NSF12 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD04 mm CDC NSFB 04NNSFB-04N |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 6 mm CDC NSFB 06NSFB-06 |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD08 mm CDC NSFB 08NNSFB-08N |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 75 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD10 mm CDC NSFB 10NNSFB-10N |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 45 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 12 mm CDC NSFB 12NSFB-12 |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 36 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01NSFF01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02NSFF02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03NSFF03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Khí Nén Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04NSFF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) |