Van Tiết Lưu Khí Nén Ordering

Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle Valve), hay van chỉnh lưu khí nén, điều chỉnh tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Qua đó, van giúp kiểm soát chính xác tốc độ di chuyển của xylanh khí nén hoặc các bộ phận chấp hành khác. Đây là thành phần quan trọng để tinh chỉnh hiệu suất hệ thống khí nén, cũng như trong các hệ thống hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất, nhờ khả năng kiểm soát lưu lượng dòng chảy hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật:

  • Điều chỉnh tốc độ: Kiểm soát tốc độ di chuyển của xylanh khí nén hoặc các cơ cấu chấp hành khác.
  • Kiểm soát lưu lượng: Giảm hoặc tăng lưu lượng khí nén đi qua.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước và hóa chất.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Giúp hệ thống hoạt động chính xác và hiệu quả hơn.

Ứng dụng:

  • Điều khiển tốc độ xylanh: Giảm tốc độ rút/đẩy của xylanh trong các ứng dụng tự động hóa.
  • Kiểm soát luồng khí: Điều chỉnh lượng khí nén đi vào các thiết bị.
  • Hệ thống xử lý vật liệu: Điều chỉnh tốc độ băng tải hoặc bộ phận phân loại.
  • Thiết bị đóng gói: Kiểm soát tốc độ đóng mở của kẹp hoặc dao cắt.


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03

NSC08-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.400,00 ₫
2+ (Cái) 96.400,00 ₫
10+ (Cái) 96.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04

NSC08-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 119.700,00 ₫
2+ (Cái) 119.700,00 ₫
10+ (Cái) 119.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01

NSCF01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.100,00 ₫
2+ (Cái) 158.100,00 ₫
4+ (Cái) 158.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02

NSCF02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 195.500,00 ₫
2+ (Cái) 195.500,00 ₫
4+ (Cái) 195.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03

NSCF03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.000,00 ₫
2+ (Cái) 260.000,00 ₫
4+ (Cái) 260.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04

NSCF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 339.500,00 ₫
2+ (Cái) 339.500,00 ₫
4+ (Cái) 339.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04

NSF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 72.000,00 ₫
2+ (Cái) 72.000,00 ₫
10+ (Cái) 72.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06

NSF06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 83.300,00 ₫
2+ (Cái) 83.300,00 ₫
10+ (Cái) 83.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08

NSF08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.400,00 ₫
2+ (Cái) 96.400,00 ₫
10+ (Cái) 96.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10

NSF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 108.500,00 ₫
2+ (Cái) 108.500,00 ₫
10+ (Cái) 108.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12

NSF12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 119.700,00 ₫
2+ (Cái) 119.700,00 ₫
10+ (Cái) 119.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD04 mm CDC NSFB 04NCategory: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD04 mm CDC NSFB 04N

NSFB-04N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 130.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 6 mm CDC NSFB 06Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 6 mm CDC NSFB 06

NSFB-06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 149.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD08 mm CDC NSFB 08NCategory: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD08 mm CDC NSFB 08N

NSFB-08N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 171.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 75 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD10 mm CDC NSFB 10NCategory: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Nối Ống Thẳng OD10 mm CDC NSFB 10N

NSFB-10N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 191.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 45 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 12 mm CDC NSFB 12Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 12 mm CDC NSFB 12

NSFB-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 213.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 36 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01

NSFF01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 149.600,00 ₫
2+ (Cái) 149.600,00 ₫
4+ (Cái) 149.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02

NSFF02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.700,00 ₫
2+ (Cái) 162.700,00 ₫
4+ (Cái) 162.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03

NSFF03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 195.500,00 ₫
2+ (Cái) 195.500,00 ₫
4+ (Cái) 195.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04Category: Van Tiết Lưu Khí Nén

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04

NSFF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.900,00 ₫
2+ (Cái) 274.900,00 ₫
4+ (Cái) 274.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Messenger