ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
Bulong Lục Giác Inox 316
Ordering
Trang chủ
Ốc Vít Inox 316
Bulong Inox 316
Bulong Lục Giác Inox 316
Ốc Vít Inox 316
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư đường ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Ốc Vít Inox 316
Ốc Vít Inox 316
≫
Bulong Inox 316
≫
Bulong Lục Giác Inox 316
Bulong Lục Giác Inox 316
Phần Ren Lửng (b)
Min 2.0 in
Min 2.25 in
Vật liệu
Inox 316
Phần Ren Lửng
38.00 mm - 44.00 mm
50.00 mm - 56.00 mm
Chiều Dài
180 mm
300 mm
Size Ren
M22 x 2.5
M24 x 3.0
Phân Loại
Ren Lửng
Ren Suốt
Khóa (S)
0.305 in - 0.312 in
0.425 in - 0.438 in
0.484 in - 0.500 in
0.544 in - 0.562 in
0.603 in - 0.625 in
0.725 in - 0.75 in
0.725 in - 0.750 in
0.906 in - 0.938 in
1.088 in - 1.125 in
7.78 mm - 8.0 mm
9.78 mm - 10 mm
12.73 mm - 13 mm
18.67 mm - 19 mm
18.67 mm - 19.0 mm
21.67 mm - 22 mm
23.67 mm - 24 mm
26.67 mm -27 mm
29.16 mm - 30 mm
32 mm
Chiều Cao Đầu (K)
0.105 in - 0.120 in
0.150 in - 0.188 in
0.195 in - 0.235 in
0.226 in - 0.268 in
0.272 in - 0.316 in
0.302 in - 0.364 in
0.378 in - 0.444 in
0.455 in - 0.524 in
3.35 mm - 3.65 mm
4 mm ( 3.85 mm - 4.15 mm )
5.3 mm ( 5.15 mm - 5.45 mm )
7.5 mm ( 7.32 mm - 7.68 mm )
7.32 mm - 7.68 mm
8.8 mm ( 8.62 mm - 8.98 mm )
10 mm ( 9.82 mm - 10.18 mm )
11.5 mm ( 11.28 mm - 11.72 mm )
12.5 mm ( 12.28 mm - 12.72 mm )
14 mm
Chiều Cao Đầu (k)
0.531 in - 0.563 in
0.591 in - 0.627 in
2 mm ( 1.88 mm - 2.12 mm )
2.8 mm ( 2.68 mm - 2.92 mm )
2.68 mm - 2.92 mm
3.5 mm ( 3.35 mm - 3.65 mm )
3.35 mm - 3.65 mm
4 mm ( 3.85 mm - 4.15 mm )
5.3 mm ( 5.15 mm - 5.45 mm )
6.4 mm ( 6.22 mm - 6.56 mm )
6.22 mm - 6.56 mm
7.5 mm ( 7.32 mm - 7.68 mm )
7.32 mm - 7.68 mm
8.8 mm ( 8.62 mm - 8.98 mm )
8.80 mm ( 8.62 mm - 8.98 mm )
9.82 mm - 10.18 mm
10 mm ( 9.82 mm - 10.18 mm )
10.00 mm ( 9.82 mm - 10.18 mm )
11.50 mm ( 11.28 mm - 11.72 mm )
12.5 mm ( 12.28 mm - 12.72 mm )
12.50 mm ( 12.28 mm - 12.72 mm )
14 mm ( 13.78 mm - 14.22 mm )
14.00 mm ( 13.78 mm - 14.22 mm )
15 mm
15 mm ( 14.78 mm - 15.22 mm )
15.00 mm ( 14.78 mm - 15.22 mm )
18.7 mm ( 18.28 mm - 19.12 mm )
18.70 mm ( 18.28 mm - 19.12 mm )
Khóa (s)
1.285 in - 1.312 in
1.469 in - 1.500 in
5.5 mm ( Min 5.32 mm )
6.78 mm - 7.00 mm
7 mm ( Min 6.78 mm )
7.78 mm - 8.00 mm
8 mm ( Min 7.78 mm )
9.78 mm - 10 mm
10 mm ( Min 9.78 mm )
12.73 mm - 13 mm
12.73 mm - 13.00 mm
13 mm ( Min 12.73 mm )
16.73 mm - 17 mm
16.73 mm - 17.00 mm
17 mm ( Min 16.73 mm )
18.67 mm - 19 mm
18.67 mm - 19.00 mm
19 mm ( Min 18.67 mm )
21.67 mm - 22 mm
21.67 mm - 22.00 mm
23.67 mm - 24 mm
23.67 mm - 24.00 mm
24 mm ( Min 23.67 mm )
26.67 mm - 27.00 mm
29.67 mm - 30.00 mm
30 mm ( Min 29.16 mm )
31 mm - 32 mm
31.00 mm - 32.00 mm
35 mm - 36 mm
35.00 mm - 36.00 mm
36 mm
45.00 mm - 46.00 mm
46 mm ( Min 45 mm )
Xử Lý Bề Mặt
Inox
Inox 316
Tiêu Chuẩn
ASME B 18.2.1 (T6) - 2010
DIN 931
DIN931
DIN 931 (Ren Lửng)
DIN 931 ( Ren lửng )
DIN 933
DIN933
DIN 933 (Ren Toàn Thân)
Ren Suốt
Size Ren (d)
M3
M4
M5
M6
M8
M8-1.25
M10
M10-1.5
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M22 x 2.5
M24
M24 x 3.0
M30
UNC #10-24
UNC 1-8
UNC 1/2-13
UNC 1/4-20
UNC 3/4-10
UNC 3/8-16
UNC 5/8-11
UNC 5/16-18
UNC 7/8-9
UNC 7/16-14
Chiều Dài (L)
0.5 in ( 0.44 in - 0.56 in )
0.75 in ( 0.69 in - 0.81 in )
0.375 in ( 0.335 in - 0.415 in )
0.625 in ( 0.565 in - 0.685 in )
0.875 in ( 0.815 in - 0.935 in )
1 in ( 0.9 in - 1.1 in )
1 in ( 0.96 in - 1.10 in )
1.5 in ( 1.4 in - 1.6 in )
1.5 in ( 1.45 in - 1.55 in )
1.25 in ( 1.15 in - 1.35 in )
1.25 in ( 1.15 in- 1.35 in )
1.75 in ( 1.65 in - 1.85 in )
2 in ( 1.9 in - 2.1 in )
2.5 in ( 2.4 in - 2.6 in )
2.25 in ( 2.15 - 2.35 in )
2.25 in ( 2.15 in - 2.35 in )
2.75 in ( 2.65 in - 2.85 in )
3 in ( 2.9 in - 3.1 in )
3.5 in ( 3.4 in - 3.5 in )
3.5 in ( 3.4 in - 3.6 in )
3.25 in ( 3.15 in - 3.35 in )
3.75 in ( 3.65 in - 3.85 in )
4 in ( 3.9 in - 4.1 in )
4.5 in ( 4.4 in - 4.6 in )
4.25 in ( 4.15 in - 4.35 in )
5 in ( 4.9 in - 5.1 in )
5.5 in ( 5.4 in - 5.6 in )
6 in ( 5.9 in - 6.1 in )
6.5 in ( 6.4 in - 6.6 in )
7 in ( 6.9 in - 7.1 in )
8 in ( 7.9 in - 8.1 in )
8 mm ( 7.5 mm - 8.5 mm )
9 in ( 8.9 in - 9.1 in )
10 in ( 9.9 in - 10.1 in )
10 mm ( 9.5 mm - 10.5 mm )
10 mm ( 9.50 mm - 10.50 mm )
11 in ( 10.9 in - 11.1 in )
12 in ( 11.9 in - 12.1 in )
12 mm ( 11.5 mm - 12.5 mm )
12 mm ( 11.50 mm - 12.50 mm )
15 mm ( 14.5 mm - 15.5 mm )
16 mm ( 15.5 mm - 16.5 mm )
20 mm ( 19.5 mm - 20.5 mm )
22 mm ( 21.50 mm - 22.50 mm )
25 mm ( 24.5 mm - 25.5 mm )
25 mm ( 24.50 mm - 25.50 mm )
30 mm ( 29.4 mm - 30.5 mm )
30 mm ( 29.5 mm - 30.5 mm )
30.00 mm ( 29.50 mm - 30.50 mm )
33 mm ( 32.5 mm - 33.5 mm )
35 mm ( 34.4 mm - 35.5 mm )
35 mm ( 34.5 mm - 35.5 mm )
40 mm ( 39.5 mm - 40.5 mm )
40.00 mm ( 39.50 mm - 40.50 mm )
45 mm ( 44.5 mm - 45.5 mm )
50 mm ( 49.5 mm - 50.5 mm )
50.00 mm ( 49.50 mm - 50.50 mm )
55 mm ( 54.3 mm - 55.5 mm )
55 mm ( 54.4 mm - 55.5 mm )
55 mm ( 54.50 mm - 55.50 mm )
60 mm ( 59.4 mm - 60.5 mm )
60 mm ( 59.47 mm - 60.50 mm )
60.00 mm ( 59.50 mm - 60.50 mm )
65 mm ( 64.3 mm - 65.5 mm )
65 mm ( 64.4 mm - 65.5 mm )
65.00 mm ( 64.50 mm - 65.50 mm )
70 mm ( 69.2 mm - 70.5 mm )
70 mm ( 69.4 mm - 70.5 mm )
70.00 mm ( 69.40 mm - 70.50 mm )
75 mm ( 74.3 mm - 75.5 mm )
75 mm ( 74.4 mm - 75.5 mm )
75.00 mm ( 74.40 mm - 75.50 mm )
80 mm ( 79.2 mm - 80.5 mm )
80 mm ( 79.3 mm - 80.5 mm )
80 mm ( 79.4 mm - 80.5 mm )
80.00 mm ( 79.40 mm - 80.50 mm )
85 mm ( 84.3 mm - 85.5 mm )
90 mm ( 89.2 mm - 90.5 mm )
90 mm ( 89.3 mm - 90.5 mm )
90.00 mm ( 89.40 mm - 90.50 mm )
95 mm ( 94.43 mm - 95.50 mm )
100 mm ( 99.2 mm - 100.5 mm )
100 mm ( 99.3 mm - 100.5 mm )
100.0 mm ( 99.40 mm - 100.50 mm )
110 mm ( 109.0 mm - 110.5 mm )
110 mm ( 109.30 mm - 110.50 mm )
110 mm ( 109.40 mm - 110.50 mm )
110.0 mm ( 109.40 mm - 110.50 mm )
115 mm ( 114.40 mm - 115.50 mm )
120 mm ( 119.1 mm - 120.5 mm )
120 mm ( 119.2 mm - 120.5 mm )
120.0 mm ( 119.40 mm - 120.50 mm )
125 mm ( 124.0 mm - 125.5 mm )
125 mm ( 124.40 mm - 125.50 mm )
130 mm ( 129.1 mm - 130.5 mm )
130 mm ( 129.40 mm - 130.50 mm )
140 mm ( 139.0 mm - 140.5 mm )
140 mm ( 139.1 mm - 140.5 mm )
140 mm ( 139.40 mm - 140.50 mm )
140.0 mm ( 139.30 mm - 140.50 mm )
150 mm ( 149.0 mm - 150.5 mm )
150 mm ( 149.1 mm - 150.5 mm )
150.0 mm ( 149.30 mm - 150.50 mm )
160 mm ( 159.40 mm - 160.50 mm )
180 mm
180 mm ( 179.0 mm - 180.5 mm )
180 mm ( 179.40 mm - 180.50 mm )
200 mm
200 mm ( 199.0 mm - 200.8 mm )
200 mm ( 199.30 mm - 200.50 mm )
220 mm
250 mm
Loại Sản Phẩm
Bulong
Bulong Đầu Lục Giác
Vật Liệu
Inox 316
Thép
Apply
Clear
Không tìm thấy kết quả nào.
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
that.nguyen@mecsu.vn - That Nguyen
parttime.tech@gmail.com
IvyERP 2.1.22.0936. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use