Bulong Hệ InchBulong Hệ Inch tiếng Anh là "Inch Thread Hex Bolt", hay bu lông lục giác hệ inch. Đây là bulong đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren theo tiêu chuẩn hệ inch (số ren trên mỗi inch, ví dụ 1/4-20, 3/8-16), làm từ thép carbon, thép hợp kim, hoặc inox (như 304, 316), độ bền kéo tùy thuộc cấp bền (Grade 5, Grade 8, v.v.), dễ lắp ráp với đai ốc và chi tiết ren âm hệ inch. Đặc điểm nổi bật là sử dụng hệ đo lường inch (đường kính và bước ren tính bằng inch), phù hợp với các tiêu chuẩn Mỹ (SAE, ASTM) hoặc Anh, khác với bulong hệ mét tính bằng mm. Bulong Hệ Inch được dùng trong công nghiệp ô tô, máy móc nhập khẩu từ Mỹ, kết cấu thép theo tiêu chuẩn quốc tế, và các thiết bị kỹ thuật đặc thù. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu sắc tùy vật liệu và lớp mạ (đen, bạc, inox), tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 12 Ren LửngB01S11211200PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 14 Ren LửngB01S11211400PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 15 Ren LửngB01S11211500PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 16 Ren LửngB01S11211600PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 18 Ren LửngB01S11211800PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 20 Ren LửngB01S11212000PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 22 Ren LửngB01S11212200PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 24 Ren LửngB01S11212400PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 4 Ren LửngB01S1121400PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 4B01S1121400TD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 5 Ren LửngB01S1121500PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 5 Ren LửngB01S1121500PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 6 Ren LửngB01S1121600PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 6 Ren LửngB01S1121600PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 7 Ren LửngB01S1121700PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 7 Ren LửngB01S1121700PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 8 Ren LửngB01S1121800PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 8 Ren LửngB01S1121800PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt Black Bulong Thép Đen GR 5 UNC 1.1/2-6 x 9 Ren LửngB01S1121900PD10 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Hệ Inch, Hex Bolt SUS Bulong Inox 304 UNC 1.1/2-6 x 9 Ren LửngB01S1121900PH00 |
|
Min. amount: 1 con
| The lead time is 7 day(s) |