Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Ordering

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ lết có điều chỉnh (Adjustable Wrenches) là một dụng cụ cầm tay có khả năng điều chỉnh kích thước độ rộng hẹp của má kẹp, giúp nó phù hợp với nhiều loại đai ốc và bu lông có kích thước khác nhau. Cấu tạo của loại mỏ lết này gồm 3 bộ phận chính: hàm kẹp di động, tay cầm và núm khóa điều chỉnh độ rộng hẹp. Để vặn được đai ốc, bu lông, bạn chỉ cần di chuyển phần hàm di động ôm chặt vào má của đai ốc hoặc bu lông

Technical Drawing
Kích Thước Danh Nghĩa
Tay Cầm Dài
Đường Kính Đầu Nối
Đường Kính Trong Đầu Nối
Momen Xoắn Mở Rộng
Momen Xoắn Thường
Đường Kính Trong Của Đầu Nối
Tay Cầm Ngắn
Momen Xoắn
Khả Năng Mở Rộng (A)
Đường Kính
Màu Sắc
Chiều Dài (A) Max
Kích Thước (B)
Size Khóa
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Mỏ Lết Nhanh Đa Năng Top Kogyo MT-1320Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Nhanh Đa Năng Top Kogyo MT-1320

MT-1320
Quantity Net Price
1+ (Cái) 971.865,00 ₫
2+ (Cái) 971.865,00 ₫
4+ (Cái) 971.865,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Nhanh Đa Năng Top Kogyo MT-2025Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Nhanh Đa Năng Top Kogyo MT-2025

MT-2025
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.094.340,00 ₫
2+ (Cái) 1.094.340,00 ₫
4+ (Cái) 1.094.340,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Không Răng Top Kogyo MW-230Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Không Răng Top Kogyo MW-230

MW-230
Quantity Net Price
1+ (Cái) 600.300,00 ₫
2+ (Cái) 600.300,00 ₫
4+ (Cái) 600.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Không Răng Top Kogyo MW-280Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Không Răng Top Kogyo MW-280

MW-280
Quantity Net Price
1+ (Cái) 697.590,00 ₫
2+ (Cái) 697.590,00 ₫
4+ (Cái) 697.590,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết 6 inch/150 mm SATA 47202Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết 6 inch/150 mm SATA 47202

SAT-47202
Quantity Net Price
1+ (Cái) 199.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết 8 inch/200 mm SATA 47203Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết 8 inch/200 mm SATA 47203

SAT-47203
Quantity Net Price
1+ (Cái) 233.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết 10 inch/250 mm SATA 47204Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết 10 inch/250 mm SATA 47204

SAT-47204
Quantity Net Price
1+ (Cái) 294.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết 12 inch/300 mm SATA 47205Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết 12 inch/300 mm SATA 47205

SAT-47205
Quantity Net Price
1+ (Cái) 376.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 4inch Sata 47248Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 4inch Sata 47248

SAT-47248
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 6inch Sata 47249Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 6inch Sata 47249

SAT-47249
Quantity Net Price
1+ (Cái) 93.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 8inch Sata 47250Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 8inch Sata 47250

SAT-47250
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 10inch Sata 47251Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Có Điều Chỉnh Kiểu Châu Âu 10inch Sata 47251

SAT-47251
Quantity Net Price
1+ (Cái) 146.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-1665Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-1665

TMW-1665
Quantity Net Price
1+ (Cái) 885.960,00 ₫
2+ (Cái) 885.960,00 ₫
4+ (Cái) 885.960,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-250Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-250

TMW-250
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.531.800,00 ₫
2+ (Cái) 1.531.800,00 ₫
4+ (Cái) 1.531.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-400Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMW-400

TMW-400
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.218.005,00 ₫
2+ (Cái) 2.218.005,00 ₫
4+ (Cái) 2.218.005,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Bộ Mỏ Lết Vặn Ống 2 Tay Cầm Top Kogyo TMW-93Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Bộ Mỏ Lết Vặn Ống 2 Tay Cầm Top Kogyo TMW-93

TMW-93
Quantity Net Price
1+ (Bộ) 6.148.113,00 ₫
2+ (Bộ) 6.148.113,00 ₫
4+ (Bộ) 6.148.113,00 ₫
Min. amount: 1 bộ
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-12TH170Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-12TH170

TMW93-12TH170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
2+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
4+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-15TH170Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-15TH170

TMW93-15TH170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
2+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
4+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-18TH170Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Đầu Vặn Mỏ Lết Không Răng Top Kogyo TMW93-18TH170

TMW93-18TH170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
2+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
4+ (Cái) 4.000.943,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMWS-1668Category: Mỏ Lết Có Điều Chỉnh

Mỏ Lết Vặn Ống Nhựa Top Kogyo TMWS-1668

TMWS-1668
Quantity Net Price
1+ (Cái) 829.035,00 ₫
2+ (Cái) 829.035,00 ₫
4+ (Cái) 829.035,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger