 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-33 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-34 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-43 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-44 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-5/32-5/32 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
332.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-M33 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-M34 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-M53 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-M54 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
270.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VUM PIS-VUML05-U10-5/32 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
332.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-1/4-1/4-1/4 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
980.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-1/4-1/4-1/4F |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.064.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-1/4-1/4-1/4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.038.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-1/4-1/4-1/4JF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.121.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-444 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
891.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-444F |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
967.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-444J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
943.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-444JF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.019.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-666 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
891.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VY PIS-VYE05-666F |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
967.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |