Bulong Đen 10.9Bulong đen 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 10.9 hoặc bulong đen cường độ cao 10.9. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa và phủ lớp oxit đen tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, kết cấu thép chịu lực, ô tô và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải vượt trội. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, màu đen đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M24x110 Ren LửngB01M2401110PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 299 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M24x120 Ren LửngB01M2401120PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M24x130 Ren LửngB01M2401130PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M24x150 Ren LửngB01M2401150PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 446 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN933 M24x150B01M2401150TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 4 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M24x180 Ren LửngB01M2401180PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M27x80 Ren LửngB01M2701080PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M27x120 Ren LửngB01M2701120PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M30x120 Ren LửngB01M3001120PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M30x130 Ren LửngB01M3001130PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 21 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M30x150 Ren LửngB01M3001150PE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M30x180 Ren LửngB01M3001180PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M30x200 Ren LửngB01M3001200PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 120 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 10.9 Bulong Thép Đen 10.9 DIN931 M36x180 Ren LửngB01M3601180PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) |