Cờ Lê Lực Ordering

Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực

Cờ lê lực (Torque Wrench) hay cần siết lực là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để tác dụng một mô men xoắn cụ thể lên bulong, đai ốc. Cờ lê lực thường có các thang đo lực trên thân hoặc đồng hồ đo lực điện tử sẽ cho biết được khi nào đạt đến giá trị mô men xoắn xác định trong quá trình sử dụng.

Góc Lái
Đường Kính Trong Đầu Nối
Đầu Gài
Dãy Lực Siết
Đầu Vặn Ốc
Momen Xoắn
Đường Kính Đầu Nối
Phạm Vi Sử Dụng
Độ Rộng Miệng
Đường Kính Thân
Đường Kính Ngoài
Tổng Chiều Dài
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-50NTGCategory: Cờ Lê Lực

Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-50NTG

T-50NTG
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.251.887,00 ₫
2+ (Cái) 5.251.887,00 ₫
4+ (Cái) 5.251.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Tay Cờ Lê Lực Top Kogyo T-50NTL170Category: Cờ Lê Lực

Tay Cờ Lê Lực Top Kogyo T-50NTL170

T-50NTL170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.460.377,00 ₫
2+ (Cái) 6.460.377,00 ₫
4+ (Cái) 6.460.377,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-6NTGCategory: Cờ Lê Lực

Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-6NTG

T-6NTG
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.751.887,00 ₫
2+ (Cái) 4.751.887,00 ₫
4+ (Cái) 4.751.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 15 mm Top Kogyo TMW-100NTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 15 mm Top Kogyo TMW-100NT

TMW-100NT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 12.629.245,00 ₫
2+ (Cây) 12.629.245,00 ₫
4+ (Cây) 12.629.245,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 18 mm Top Kogyo TMW-200NTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 18 mm Top Kogyo TMW-200NT

TMW-200NT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 13.254.717,00 ₫
2+ (Cây) 13.254.717,00 ₫
4+ (Cây) 13.254.717,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 12 mm Top Kogyo TMW-50NTCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 12 mm Top Kogyo TMW-50NT

TMW-50NT
Quantity Net Price
1+ (Cây) 11.587.736,00 ₫
2+ (Cây) 11.587.736,00 ₫
4+ (Cây) 11.587.736,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Cờ Lê Lực 100-1000 N.m Tohnichi F1000NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 100-1000 N.m Tohnichi F1000N

TOH-F1000N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 20-130 N.m Tohnichi F130NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 20-130 N.m Tohnichi F130N

TOH-F130N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 30-190 N.m Tohnichi F190NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 30-190 N.m Tohnichi F190N

TOH-F190N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 3-23 N.m Tohnichi F23NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 3-23 N.m Tohnichi F23N

TOH-F23N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 50-280 N.m Tohnichi F280NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 50-280 N.m Tohnichi F280N

TOH-F280N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 70-420 N.m Tohnichi F420NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 70-420 N.m Tohnichi F420N

TOH-F420N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 5-46 N.m Tohnichi F46NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 5-46 N.m Tohnichi F46N

TOH-F46N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 100-560 N.m Tohnichi F560NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 100-560 N.m Tohnichi F560N

TOH-F560N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 100-700 N.m Tohnichi F700NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 100-700 N.m Tohnichi F700N

TOH-F700N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 100-850 N.m Tohnichi F850NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 100-850 N.m Tohnichi F850N

TOH-F850N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 10-92 N.m Tohnichi F92NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 10-92 N.m Tohnichi F92N

TOH-F92N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 0,2-1,5 N.m Tohnichi SF1.5NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 0,2-1,5 N.m Tohnichi SF1.5N

TOH-SF1.5N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 2-12 N.m Tohnichi SF12NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 2-12 N.m Tohnichi SF12N

TOH-SF12N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cờ Lê Lực 0,5-3 N.m Tohnichi SF3NCategory: Cờ Lê Lực

Cờ Lê Lực 0,5-3 N.m Tohnichi SF3N

TOH-SF3N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger