Dụng Cụ Cầm Tay ≫
Cờ Lê Lực
Cờ Lê LựcCờ lê lực (Torque Wrench) hay cần siết lực là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để tác dụng một mô men xoắn cụ thể lên bulong, đai ốc. Cờ lê lực thường có các thang đo lực trên thân hoặc đồng hồ đo lực điện tử sẽ cho biết được khi nào đạt đến giá trị mô men xoắn xác định trong quá trình sử dụng. |
Category: Cờ Lê Lực Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-50NTGT-50NTG |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Tay Cờ Lê Lực Top Kogyo T-50NTL170T-50NTL170 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Tay Cờ Lê Lực Với Tay Cầm Chống Trượt Top Kogyo T-6NTGT-6NTG |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 15 mm Top Kogyo TMW-100NTTMW-100NT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 18 mm Top Kogyo TMW-200NTTMW-200NT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực Vặn Phụ Kiện Ống 12 mm Top Kogyo TMW-50NTTMW-50NT |
|
Min. amount: 1 cây
| The lead time is 45 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 100-1000 N.m Tohnichi F1000NTOH-F1000N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 20-130 N.m Tohnichi F130NTOH-F130N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 30-190 N.m Tohnichi F190NTOH-F190N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 3-23 N.m Tohnichi F23NTOH-F23N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 50-280 N.m Tohnichi F280NTOH-F280N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 70-420 N.m Tohnichi F420NTOH-F420N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 5-46 N.m Tohnichi F46NTOH-F46N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 100-560 N.m Tohnichi F560NTOH-F560N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 100-700 N.m Tohnichi F700NTOH-F700N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 100-850 N.m Tohnichi F850NTOH-F850N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 10-92 N.m Tohnichi F92NTOH-F92N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 0,2-1,5 N.m Tohnichi SF1.5NTOH-SF1.5N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 2-12 N.m Tohnichi SF12NTOH-SF12N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Cờ Lê Lực Cờ Lê Lực 0,5-3 N.m Tohnichi SF3NTOH-SF3N |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) |