 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE25PBS45-M8-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
918.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE25PBS45-M8-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.064.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE25PBS45-M8-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.064.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE2RE-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
149.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE2RF-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
259.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE2RN-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
126.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE2RNE-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
149.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không PIS-VPE2RS-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
142.623,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G1-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G1-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G1-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G1-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G2-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G2-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G2-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G2-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G3-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
920.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G3-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
920.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G3-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.068.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS23-G3-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.068.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |