 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M14-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
955.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M14-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
955.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M14-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.102.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M14-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.102.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M5-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M5-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M5-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M5-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M6-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M6-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
909.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M6-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M6-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.057.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M8-FF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
932.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M8-FS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
932.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M8-MF |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.080.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE30PBS45-M8-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.080.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE3RF-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
259.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE3RN-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
126.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE3RS-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
149.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE3RSE-M3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
149.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |