Cây Lục Giác Chữ T Ordering

Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác Chữ T

Lục giác chữ T (T-handle hex key) là dụng cụ cầm tay dùng để vặn mở bulong, đai ốc, tháo lắp các loại ốc vít có đầu lục giác,… Với hình dạng chữ T, đầu có thể là đầu lục giác, đầu bi tròn hoặc đầu bông. Được thiết kế với tay cầm chữ T làm bằng nhựa hoặc cao su giúp cầm nắm chắc chắn hơn và tác dụng lực mạnh hơn khi sử dụng. Được cấu tạo từ chất liệu thép cứng cao cấp hoặc thép không gỉ với đặc tính nổi bật như: không dễ bị gãy, sáng bóng, chống ăn mòn và chịu được lực cao. Ứng dụng sửa chữa và bảo dưỡng xe ô tô, xe máy, các thiết bị máy móc công nghiệp,...

Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Size
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Chiều Dài (L)

Lục Giác Chữ T Đầu Bằng 8 mm PB Swiss Tools 627420 8Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bằng 8 mm PB Swiss Tools 627420 8

PB-627420-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Cây Lục Giác Đầu Bằng Có Tay Cầm Chữ T 8mm PB Swiss Tools L60060 2667Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác Đầu Bằng Có Tay Cầm Chữ T 8mm PB Swiss Tools L60060 2667

PBS-L60060-2667
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Cây Lục Giác 2 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83105Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác 2 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83105

SAT-83105
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cây Lục Giác 2.5 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83106Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác 2.5 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83106

SAT-83106
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cây Lục Giác 3 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83107Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác 3 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83107

SAT-83107
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cây Lục Giác 4 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83108Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác 4 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83108

SAT-83108
Quantity Net Price
1+ (Cái) 79.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Cây Lục Giác 6 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83112Category: Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác 6 mm Đầu Bi Chữ T Sata 83112

SAT-83112
Quantity Net Price
1+ (Cái) 104.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 2.0mm SATA 83305Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 2.0mm SATA 83305

SAT-83305
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 2.5mm SATA 83306Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 2.5mm SATA 83306

SAT-83306
Quantity Net Price
1+ (Cái) 79.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 3.0mm SATA 83307Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 3.0mm SATA 83307

SAT-83307
Quantity Net Price
1+ (Cái) 80.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 4.0mm SATA 83308Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 4.0mm SATA 83308

SAT-83308
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 5.0 mm SATA 83310Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 5.0 mm SATA 83310

SAT-83310
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 6.0mm SATA 83312Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 6.0mm SATA 83312

SAT-83312
Quantity Net Price
1+ (Cái) 101.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 8.0mm SATA 83314Category: Cây Lục Giác Chữ T

Chìa Lục Giác Cầm Tay Chữ T 8.0mm SATA 83314

SAT-83314
Quantity Net Price
1+ (Cái) 120.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chữ T 1.5mm Tsunoda TL-1.5Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 1.5mm Tsunoda TL-1.5

TSTL-1.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 231.668,00 ₫
2+ (Cái) 231.667,50 ₫
4+ (Cái) 231.667,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 10.0mm Tsunoda TL-10.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 10.0mm Tsunoda TL-10.0

TSTL-10.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 671.454,00 ₫
2+ (Cái) 671.454,00 ₫
4+ (Cái) 671.454,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 10.0mm Tsunoda TL-10.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 10.0mm Tsunoda TL-10.0B

TSTL-10.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 677.763,00 ₫
2+ (Cái) 677.763,00 ₫
4+ (Cái) 677.762,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 2.0mm Tsunoda TL-2.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 2.0mm Tsunoda TL-2.0

TSTL-2.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 243.396,00 ₫
2+ (Cái) 243.396,00 ₫
4+ (Cái) 243.396,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 2.5mm Tsunoda TL-2.5Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 2.5mm Tsunoda TL-2.5

TSTL-2.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 290.318,00 ₫
2+ (Cái) 290.317,50 ₫
4+ (Cái) 290.317,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 3.0mm Tsunoda TL-3.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 3.0mm Tsunoda TL-3.0

TSTL-3.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 333.019,00 ₫
2+ (Cái) 333.019,00 ₫
4+ (Cái) 333.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger