 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Ngành Đóng Gói Bao Bì PIS-VPE50PBS45-M8-MS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.318.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6RE-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
165.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6REP-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
152.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6RG-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
154.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6RN-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
141.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6RS-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
165.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE6RSE-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
165.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPE8PFS-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPE8PN-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE8RN-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
141.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE8RS-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
165.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE8RSE-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
165.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPE8RU-M5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
212.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPF-H3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPF-M4 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPF-M6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPF10PFS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPF10PNE |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPF15PFS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPF15PN |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |