 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Hình Oval Bầu Dục PIS-VPMA4x20EN-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo Mềm PIS-VPMA8LBEP-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPMA8PS-4B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Siêu Mỏng PIS-VPMB20PN-180J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPMC-M4-4-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
472.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPMC-M6-4-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
487.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Gía Đỡ Giác Hút Chân Không PIS-VPMC-M6-4-6B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
460.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPMC10-4RN-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
577.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPMC10-4RS-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
601.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo Đa Tầng PIS-VPMC10-4WS-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Nhỏ PIS-VPMC3-2RMSE-4B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
664.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Nhỏ PIS-VPMC4-2RMF-4B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
803.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Nhỏ PIS-VPMC4-2RMF-6B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
843.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Nhỏ PIS-VPMC4-2RMS-3J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
701.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Hình Oval Bầu Dục PIS-VPMC4x10-4ES-4B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dòng Tiêu Chuẩn PIS-VPMC6-2RF-4B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
650.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dạng Lò Xo Mềm PIS-VPMC6-4LBN-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Nhỏ PIS-VPMD1.5-2RMS-3B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
683.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Mềm PIS-VPMD10-4LN-4J |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Giác Hút Chân Không, Giác Hút Chân Không Dùng Cho Chi Tiết Mặt Phẳng, Lưu Lượng Lớn PIS-VPMD15-4FS-6B |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
889.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |