 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N2-5/16C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N2-5/16CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N2-5/16L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N2-5/16LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-3/8C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-3/8CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-3/8L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-3/8LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-5/16C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-5/16CJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.390.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-5/16L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCE20-N3-5/16LJ |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
1.409.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH03-M53 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
352.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH03-M54 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
352.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH04-M53 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
352.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH04-M54 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
352.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không PIS-VCH05-M54 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
300.463,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không PIS-VCH05-M64 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
300.463,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH05-U10-5/32U |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
315.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |
 | Category: Bộ Tạo Chân Không, Bộ Tạo Chân Không Dòng VM - VC PIS-VCH07-016C |
Quantity |
Net Price |
1+ (Bộ) |
648.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 bộ
| The lead time is 21 day(s) |