Cây Lục Giác Chữ T Ordering

Cây Lục Giác Chữ T

Cây Lục Giác Chữ T

Lục giác chữ T (T-handle hex key) là dụng cụ cầm tay dùng để vặn mở bulong, đai ốc, tháo lắp các loại ốc vít có đầu lục giác,… Với hình dạng chữ T, đầu có thể là đầu lục giác, đầu bi tròn hoặc đầu bông. Được thiết kế với tay cầm chữ T làm bằng nhựa hoặc cao su giúp cầm nắm chắc chắn hơn và tác dụng lực mạnh hơn khi sử dụng. Được cấu tạo từ chất liệu thép cứng cao cấp hoặc thép không gỉ với đặc tính nổi bật như: không dễ bị gãy, sáng bóng, chống ăn mòn và chịu được lực cao. Ứng dụng sửa chữa và bảo dưỡng xe ô tô, xe máy, các thiết bị máy móc công nghiệp,...

Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Size
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Chiều Dài (L)

Lục Giác Chữ T 14 mm Tone THW-14Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 14 mm Tone THW-14

TON-THW-14
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chữ T 17 mm Tone THW-17Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 17 mm Tone THW-17

TON-THW-17
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chữ T 2.5mm Tone THW-2.5Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 2.5mm Tone THW-2.5

TON-THW-2.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 183.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Xoay Nhanh Kiểu Chữ T TOP KOGYO TSW-15Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Xoay Nhanh Kiểu Chữ T TOP KOGYO TSW-15

TOP-TSW-15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 295.205,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 1.5mm Tsunoda TL-1.5Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 1.5mm Tsunoda TL-1.5

TSTL-1.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 231.668,00 ₫
2+ (Cái) 231.667,50 ₫
4+ (Cái) 231.667,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 10.0mm Tsunoda TL-10.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 10.0mm Tsunoda TL-10.0

TSTL-10.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 671.454,00 ₫
2+ (Cái) 671.454,00 ₫
4+ (Cái) 671.454,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 10.0mm Tsunoda TL-10.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 10.0mm Tsunoda TL-10.0B

TSTL-10.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 677.763,00 ₫
2+ (Cái) 677.763,00 ₫
4+ (Cái) 677.762,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 2.0mm Tsunoda TL-2.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 2.0mm Tsunoda TL-2.0

TSTL-2.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 243.396,00 ₫
2+ (Cái) 243.396,00 ₫
4+ (Cái) 243.396,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 2.5mm Tsunoda TL-2.5Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 2.5mm Tsunoda TL-2.5

TSTL-2.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 290.318,00 ₫
2+ (Cái) 290.317,50 ₫
4+ (Cái) 290.317,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 3.0mm Tsunoda TL-3.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 3.0mm Tsunoda TL-3.0

TSTL-3.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 333.019,00 ₫
2+ (Cái) 333.019,00 ₫
4+ (Cái) 333.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 3.0mm Tsunoda TL-3.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 3.0mm Tsunoda TL-3.0B

TSTL-3.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 337.736,00 ₫
2+ (Cái) 337.736,00 ₫
4+ (Cái) 337.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 4.0mm Tsunoda TL-4.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 4.0mm Tsunoda TL-4.0

TSTL-4.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 387.736,00 ₫
2+ (Cái) 387.736,00 ₫
4+ (Cái) 387.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 4.0mm Tsunoda TL-4.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 4.0mm Tsunoda TL-4.0B

TSTL-4.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 393.396,00 ₫
2+ (Cái) 393.396,00 ₫
4+ (Cái) 393.396,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 5.0mm Tsunoda TL-5.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 5.0mm Tsunoda TL-5.0

TSTL-5.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 425.472,00 ₫
2+ (Cái) 425.472,00 ₫
4+ (Cái) 425.472,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 5.0mm Tsunoda TL-5.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 5.0mm Tsunoda TL-5.0B

TSTL-5.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 433.019,00 ₫
2+ (Cái) 433.019,00 ₫
4+ (Cái) 433.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 6.0mm Tsunoda TL-6.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 6.0mm Tsunoda TL-6.0

TSTL-6.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 476.415,00 ₫
2+ (Cái) 476.415,00 ₫
4+ (Cái) 476.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 6.0mm Tsunoda TL-6.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 6.0mm Tsunoda TL-6.0B

TSTL-6.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 483.962,00 ₫
2+ (Cái) 483.962,00 ₫
4+ (Cái) 483.962,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T 8.0mm Tsunoda TL-8.0Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T 8.0mm Tsunoda TL-8.0

TSTL-8.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 553.774,00 ₫
2+ (Cái) 553.774,00 ₫
4+ (Cái) 553.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bi 8.0mm Tsunoda TL-8.0BCategory: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bi 8.0mm Tsunoda TL-8.0B

TSTL-8.0B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 556.604,00 ₫
2+ (Cái) 556.604,00 ₫
4+ (Cái) 556.604,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Lục Giác Chữ T Đầu Bông T10 Wiha 364T10X100Category: Cây Lục Giác Chữ T

Lục Giác Chữ T Đầu Bông T10 Wiha 364T10X100

WHA-364T10X100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Messenger