Bulong inox 304 DIN931 M12x40 – Chất lượng vượt trội, thích ứng mọi công trình
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại bulong ren lửng inox 304 có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng cao thì bulong DIN931 M12x40 là một lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm được gia công theo tiêu chuẩn DIN931 với phần thân ren lửng, giúp tối ưu độ chắc chắn và tăng cường khả năng chịu lực cho các mối nối.
Với chất liệu thép không gỉ inox 304, bulong có khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường ngoài trời, vùng ẩm ướt hoặc nơi có hóa chất nhẹ. Kích thước M12x40mm là loại phổ biến, phù hợp với nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp. Ngoài ra, Mecsu còn cung cấp đa dạng chiều dài từ 35 mm đến 300 mm, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
Ưu điểm nổi bật của bulong inox DIN931 M12x40
- Vật liệu inox 304 cao cấp – chống gỉ sét, chịu nhiệt và an toàn trong môi trường khắc nghiệt
- Ren lửng tiêu chuẩn DIN931 – đảm bảo độ liên kết chắc chắn và ổn định
- Đầu lục giác tiện lợi – dễ siết vặn bằng dụng cụ, thích hợp cho các mối nối không gian hẹp
- Đa dạng chiều dài – phù hợp nhiều loại kết cấu và độ dày vật liệu
Thông số kỹ thuật bulong inox 304 DIN931 M12x40
Tên sản phẩm: Bulong inox 304 DIN931 M12x40
Loại ren: Ren lửng tiêu chuẩn DIN931
Size ren: M12
Chiều dài tổng: 40 mm
Bước ren: 1.75 mm
Chiều cao đầu: 7.5 mm
Size khóa: 19 mm
Chiều dài phần ren: 30 mm (áp dụng cho L ≤ 125 mm)
Chất liệu: Inox 304
Bề mặt: Sáng bóng, chống oxy hóa
Ứng dụng phổ biến của bulong DIN931 M12x40 inox 304
Bulong DIN931 M12x40 được ứng dụng nhiều trong:
- Lắp ráp thiết bị công nghiệp, cơ khí, kết cấu thép
- Lĩnh vực xây dựng: nhà xưởng, công trình ngoài trời
- Ngành cơ điện lạnh, sản xuất nội thất và khung máy
- Khu vực ven biển, nhà máy xử lý nước, thực phẩm, hóa chất
Với độ bền vượt trội, bulong inox 304 DIN931 M12x40 luôn là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong các hệ thống cần độ liên kết vững chắc và khả năng hoạt động lâu dài.

Bảng thông số kỹ thuật bulong DIN931 từ M6 đến M36
Từ size M6 đến M16
Size ren | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 |
---|
Bước ren (mm) | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2.0 | 2.0 |
Chiều cao đầu (mm) | 4.0 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10.0 |
Size khóa (mm) | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 |
Chiều dài ren (mm) | | | | | | |
L ≤ 125 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 |
125 < L ≤ 200 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 |
L > 200 | – | – | 45 | 49 | 53 | 57 |
Từ size M18 đến M36
Size ren | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
---|
Bước ren (mm) | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 3.0 | 3.5 | 3.5 | 4.0 |
Chiều cao đầu (mm) | 11.5 | 12.5 | 14.0 | 15.0 | 17.0 | 18.7 | 21.0 | 22.5 |
Size khóa (mm) | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
Chiều dài ren (mm) | | | | | | | | |
L ≤ 125 | 42 | 46 | 50 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 |
125 < L ≤ 200 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 |
L > 200 | 61 | 65 | 69 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 |
Tại sao nên mua bulong inox tại Mecsu?
✅ Sản phẩm đạt chuẩn DIN931, chất lượng kiểm định kỹ càng
✅ Nhiều size chiều dài từ 35 mm đến 300 mm, luôn có sẵn
✅ Giá tốt, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!