Bulong Inox 304 DIN931 M20x160 Ren Lửng

Bulong Inox 304 DIN931 M20x160 Ren Lửng

MPN: B01M2001160PH00

SKU: A0308-0525-124438

PRODUCT PRICE
1+ (Con) 49.442,00 ₫
BUY NOW
Min. amount: 1 con
The lead time is 30 day(s)

Technical Drawing:

Technical Information:

Khóa (S)29.16 mm - 30 mm
Phân LoạiRen Lửng
Size Ren (d)M20
Vật LiệuInox 304
Chiều Dài (L)160 mm ( 159.1 mm - 160.5 mm )
Loại Sản PhẩmBulong Đầu Lục Giác
Chiều Cao Đầu (K)12.5 mm ( 12.28 mm - 12.72 mm )

Related Products

Không tìm thấy kết quả nào.

Similar Products

Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
B01M0301006TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
B01M0301008TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
B01M0301010TH00

Giới Thiệu về Bulong Đầu Lục Giác Inox 304 DIN931 M20x160 Ren Lửng:

Tên gọi thông dụng: Bu lông inox 304 M20 (20li), dài 160mm (160li) ren lửng, hay là “Bulong inox 304 6 cạnh M20 x 160mm ren lửng” hoặc Bulon inox 304 M20-160 ren lửng

Tên Tiếng Anh: 18-8 Stainless Steel Hex Head Screw M20x160 Pitch 2.5mm

Tên Gọi Kỹ thuật: Hex Bolt SUS304 A2 M20 x 2.5 x 160mm

Giải thích bulong Inox 304 M20 x 160 ren lửng:

  • Kích thước ren M20: Nghĩa là đường kính thân ren danh nghĩa là 20mm (20 li).
  • Chiều dài: Được đo từ phía dưới phần đầu nghĩa dài 160mm là chỉ tính phần thân bulong.
  • Vật Liệu: Inox 304, hay gọi là thép không gỉ 304. Ký hiệu vật liệu theo tiếng Anh là 18-8 Stainless. Ý nghĩa 18-8 là 18% Crom và 8% Niken.
  • Ký Hiệu trên đầu: A2-70

Ngoài chiều dài 160mm thì Bulong Inox 304 M20 còn có các chiều dài từ 160-250mm

Bảng thông số bulong inox 304, tham khảo link này.

Cách đo Bulong Inox 304.

  • Đo kích thước thân:

  • Đo Chiều dài bulong inox 304 M20x160 ren lửng
  • Đo Kích Thước chiều cao đầu Bulon inox 304

  • Đo Chiều Cà Lê Bulong Inox 304

Ngoài Ra Bulong Inox 304 còn thường được đi kèm với Tán Inox 304, Lông Đền Phẳng Inox 304, Lông Đền Vênh Inox 304.

Messenger