Bulong Inox 304 DIN933 M18x120

Bulong Inox 304 DIN933 M18x120

MPN: B01M1801120TH00

SKU: A0308-0474-54511

PRODUCT PRICE
1+ (Con) 29.206,00 ₫
25+ (Con) 29.206,00 ₫
100+ (Con) 29.206,00 ₫
BUY NOW
Min. amount: 5 con
There are 63 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)

Technical Drawing:

Technical Information:

Khóa (s)26.67 mm - 27.00 mm
Size Ren (d)M18
Vật LiệuInox 304
Tiêu ChuẩnDIN933
Chiều Dài (L)120.0 mm ( 119.40 mm - 120.50 mm )
Loại Sản PhẩmBulong Đầu Lục Giác
Xử Lý Bề MặtInox
Chiều Cao Đầu (k)11.50 mm ( 11.28 mm - 11.72 mm )

Related Products

Similar Products

Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
B01M0301006TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
B01M0301008TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
B01M0301010TH00

Giới Thiệu về Bulong Đầu Lục Giác Inox 304 DIN933 M18x120:

Tên gọi thông dụng: Bu lông inox 304 M18 (18li), dài 120mm (120li), hay là “Bulong inox 304 6 cạnh M18 x 120mm” hoặc Bulon inox 304 M18-120

Tên Tiếng Anh: 18-8 Stainless Steel Hex Head Screw M18x120 Pitch 2.5mm

Tên Gọi Kỹ thuật: Hex Bolt SUS304 A2 M18 x 2.5 x 120mm

Giải thích bulong Inox 304 M18 x 120:

  • Kích thước ren M18: Nghĩa là đường kính thân ren danh nghĩa là 18mm (18 li).
  • Chiều dài: Được đo từ phía dưới phần đầu nghĩa dài 120mm là chỉ tính phần thân bulong.
  • Vật Liệu: Inox 304, hay gọi là thép không gỉ 304. Ký hiệu vật liệu theo tiếng Anh là 18-8 Stainless. Ý nghĩa 18-8 là 18% Crom và 8% Niken.
  • Ký Hiệu trên đầu: A2-70

Ngoài chiều dài 120mm thì Bulong Inox 304 M18 còn có các chiều dài từ 40-180mm

Bảng thông số bulong inox 304, tham khảo link này.

Cách đo Bulong Inox 304.

  • Đo kích thước thân:

  • Đo Chiều dài bulong inox 304 M18x120
  • Đo Kích Thước chiều cao đầu Bulon inox 304

  • Đo Chiều Cà Lê Bulong Inox 304

Ngoài Ra Bulong Inox 304 còn thường được đi kèm với Tán Inox 304, Lông Đền Phẳng Inox 304, Lông Đền Vênh Inox 304.

Messenger