Bulong Inox 304 DIN933 M33x120

Bulong Inox 304 DIN933 M33x120

MPN: B01M3301120TH00

SKU: A0308-0671-74559

PRODUCT PRICE
1+ (Con) 165.735,00 ₫
5+ (Con) 165.735,00 ₫
25+ (Con) 165.735,00 ₫
BUY NOW
Min. amount: 1 con
There are 7 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)

Technical Drawing:

Technical Information:

Khóa (s)49.0 mm - 50.0 mm
Size Ren (d)M33
Vật LiệuInox 304
Tiêu ChuẩnDIN 933
Chiều Dài (L)120 mm ( 119.30 mm - 120.50 mm )
Loại Sản PhẩmBulong Đầu Lục Giác
Xử Lý Bề MặtInox
Chiều Cao Đầu (k)20.58 mm - 21.42 mm

Related Products

Không tìm thấy kết quả nào.

Similar Products

Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
B01M0301006TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
B01M0301008TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
B01M0301010TH00

Giới Thiệu về Bulong Đầu Lục Giác Inox 304 DIN933 M33x120:

Tên gọi thông dụng: Bu lông inox 304 M33 (33li), dài 120mm (120li), hay là “Bulong inox 304 6 cạnh M33 x 120mm” hoặc Bulon inox 304 M33-120

Tên Tiếng Anh: 18-8 Stainless Steel Hex Head Screw M33x120 Pitch 3.5mm

Tên Gọi Kỹ thuật: Hex Bolt SUS304 A2 M33 x 3.5 x 120mm

Giải thích bulong Inox 304 M33 x 120:

  • Kích thước ren M33: Nghĩa là đường kính thân ren danh nghĩa là 33mm (33 li).
  • Chiều dài: Được đo từ phía dưới phần đầu nghĩa dài 120mm là chỉ tính phần thân bulong.
  • Vật Liệu: Inox 304, hay gọi là thép không gỉ 304. Ký hiệu vật liệu theo tiếng Anh là 18-8 Stainless. Ý nghĩa 18-8 là 18% Crom và 8% Niken.
  • Ký Hiệu trên đầu: A2-70

Ngoài chiều dài 120mm thì Bulong Inox 304 M33 còn có các chiều dài từ 100-150mm

Bảng thông số bulong inox 304, tham khảo link này.

Cách đo Bulong Inox 304.

  • Đo kích thước thân:

  • Đo Chiều dài bulong inox 304 M33x120
  • Đo Kích Thước chiều cao đầu Bulon inox 304

  • Đo Chiều Cà Lê Bulong Inox 304

Ngoài Ra Bulong Inox 304 còn thường được đi kèm với Tán Inox 304, Lông Đền Phẳng Inox 304, Lông Đền Vênh Inox 304.

Messenger