Bulong Inox 304 DIN933 M4x10

Bulong Inox 304 DIN933 M4x10

MPN: B01M0401010TH00

SKU: A0308-0011-74064

PRODUCT PRICE
1+ (Con) 338,00 ₫
500+ (Con) 338,00 ₫
2000+ (Con) 338,00 ₫
BUY NOW
Min. amount: 100 con
There are 8379 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)

Technical Drawing:

Technical Information:

Khóa (s)6.78 mm -7 mm
Size Ren (d)M4
Vật LiệuInox 304
Tiêu ChuẩnDIN 933 (Ren Toàn Thân)
Chiều Dài (L)10 mm ( 9.5 mm - 10.5 mm )
Loại Sản PhẩmBulong
Chiều Cao Đầu (k)2.8 mm ( 2.68 mm - 2.92 mm )

Related Products

Similar Products

Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
Bulong Inox 304 DIN933 M3x6
B01M0301006TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
Bulong Inox 304 DIN933 M3x8
B01M0301008TH00
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
Bulong Inox 304 DIN933 M3x10
B01M0301010TH00

Giới Thiệu về Bulong Đầu Lục Giác Inox 304 DIN933 M4x10:

Tên gọi thông dụng: Bu lông inox 304 M4 (4li), dài 10mm (10li), hay là “Bulong inox 304 6 cạnh M4 x 10mm” hoặc Bulon inox 304 M4-10

Tên Tiếng Anh: 18-8 Stainless Steel Hex Head Screw M4x10 Pitch 0.7mm

Tên Gọi Kỹ thuật: Hex Bolt SUS304 A2 M4 x 0.7 x 10mm

Giải thích bulong Inox 304 M4 x 10:

  • Kích thước ren M4: Nghĩa là đường kính thân ren danh nghĩa là 4mm (4 li).
  • Chiều dài: Được đo từ phía dưới phần đầu nghĩa dài 10mm là chỉ tính phần thân bulong.
  • Vật Liệu: Inox 304, hay gọi là thép không gỉ 304. Ký hiệu vật liệu theo tiếng Anh là 18-8 Stainless. Ý nghĩa 18-8 là 18% Crom và 8% Niken.
  • Ký Hiệu trên đầu: A2-70

Ngoài chiều dài 10mm thì Bulong Inox 304 M4 còn có các chiều dài từ 10-40mm

Bảng thông số bulong inox 304, tham khảo link này.

Cách đo Bulong Inox 304.

  • Đo kích thước thân:

  • Đo Chiều dài bulong inox 304 M4x10
  • Đo Kích Thước chiều cao đầu Bulon inox 304

  • Đo Chiều Cà Lê Bulong Inox 304

Ngoài Ra Bulong Inox 304 còn thường được đi kèm với Tán Inox 304, Lông Đền Phẳng Inox 304, Lông Đền Vênh Inox 304.

Messenger